English / ESL Body parts
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'esl body parts'
Body Parts - Match Up
Nối từ
ESL 1.10 Body Parts
Nối từ
ESL 1.10 Body Parts Match
Tìm đáp án phù hợp
Parts of the Face
Nối từ
Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Parts of the Heart
Gắn nhãn sơ đồ
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Action Words
Đố vui
Lesson 11: Clothing
Đố vui
INTRODUCE YOURSELF
Tìm đáp án phù hợp
IN, ON, or AT? - PLACE
Đố vui
Days of the Week (ESL)
Đảo chữ
Past Habits- RECAP
Đố vui
Present Continuous (T/F) (new)
Đúng hay sai
Prepositions of place review
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple present questions with I/we/you
Vòng quay ngẫu nhiên
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
IN, ON, or AT?
Đố vui
Possessive Adjectives
Đố vui
Simple present
Hangman (Treo cổ)
Times of day / time
Sắp xếp nhóm
community helpers 2
Nối từ
Time Prepositions
Sắp xếp nhóm
Exercising
Đúng hay sai
Wh questions - past of be
Đập chuột chũi
Questions with was/were
Vòng quay ngẫu nhiên
Daily Activities
Nối từ
Ordinal Numbers 1-10 (ESL)
Nối từ
Articles a, an, the
Đố vui
Places in town
Tìm đáp án phù hợp
Thanksgiving Vocabulary (ESL)
Đảo chữ
My 5 Senses
Đố vui
WHAT'S THE PAST OF...?
Ô chữ
Asking for Permission
Tìm đáp án phù hợp
Abilities - Can or Can't
Mở hộp
Question words, easy ESL
Phục hồi trật tự
Past Participles Flip Tiles
Lật quân cờ
Play Go Do
Sắp xếp nhóm
Directions
Đố vui
FOR or TO?
Hoàn thành câu
Time
Nổ bóng bay
Going to
Hangman (Treo cổ)
Telling Time
Gắn nhãn sơ đồ
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Going to - Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
LEISURE ACTIVITIES
Gắn nhãn sơ đồ
Thanksgiving Unjumble
Phục hồi trật tự
Grammar Review Midterm - 2A
Mở hộp
Simple present wh questions
Phục hồi trật tự
favorite things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Hoàn thành câu
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Food
Tìm đáp án phù hợp
Personal Pronouns
Đố vui