Cộng đồng

English / ESL Eld frames for fluency

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'esl eld frames for fluency'

phrase fluency
phrase fluency Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Fluency Drill (Phrases 2)
Fluency Drill (Phrases 2) Lật quân cờ
Fluency Strategies
Fluency Strategies Mở hộp
bởi
'ir' sentences for fluency
'ir' sentences for fluency Hoàn thành câu
bởi
Phrases for Fluency
Phrases for Fluency Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
The Heart
The Heart Tìm đáp án phù hợp
bởi
Irregular Plural Nouns
Irregular Plural Nouns Đố vui
bởi
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cause and Effect Spinner
Cause and Effect Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present,Past, Future Tenses
Present,Past, Future Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Where is / where are
Where is / where are Mở hộp
bởi
8.1 Digraphs TI, SI, CI
8.1 Digraphs TI, SI, CI Sắp xếp nhóm
bởi
Fluency Words #2
Fluency Words #2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Fluency
Fluency Thẻ bài ngẫu nhiên
Fluency Match Up
Fluency Match Up Nối từ
bởi
Fluency
Fluency Thẻ bài ngẫu nhiên
Fluency
Fluency Vòng quay ngẫu nhiên
teen/frames quiz
teen/frames quiz Đố vui
bởi
Fluency
Fluency Nối từ
bởi
Fluency
Fluency Mở hộp
bởi
Red Word Phrases- 1
Red Word Phrases- 1 Mở hộp
bởi
Ten frames
Ten frames Chương trình đố vui
 Ten Frames
Ten Frames Thẻ bài ngẫu nhiên
Ten Frame addition with missing Addend
Ten Frame addition with missing Addend Đố vui
bởi
ee/ea deck
ee/ea deck Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ten frames
Ten frames Đố vui
bởi
I wish.. - ESL Conversation
I wish.. - ESL Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ESL B1 - Articles
ESL B1 - Articles Đập chuột chũi
bởi
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Blend cards
Blend cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Simple Past, Present and Future Tense Verbs
Simple Past, Present and Future Tense Verbs Mở hộp
bởi
ESL SIMPLE PRESENT
ESL SIMPLE PRESENT Phục hồi trật tự
bởi
x 11
x 11 Thẻ thông tin
Identify the Parameters of Speech
Identify the Parameters of Speech Đố vui
bởi
Color Animals for Brown Bear
Color Animals for Brown Bear Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ten Frames 0-10
Ten Frames 0-10 Nối từ
bởi
FOR or TO?
FOR or TO? Hoàn thành câu
bởi
Ten Frames 0-10
Ten Frames 0-10 Chương trình đố vui
Subtraction with 10 Frames
Subtraction with 10 Frames Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ten Frames 0-10
Ten Frames 0-10 Nối từ
Short e Sound
Short e Sound Đập chuột chũi
bởi
Body Part Count
Body Part Count Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ESL-Illness & Injuries Voc.
ESL-Illness & Injuries Voc. Nối từ
bởi
Short Vowel a and i Words for Fluency Practice
Short Vowel a and i Words for Fluency Practice Tìm đáp án phù hợp
bởi
FFF U2 Ch1 Extended Family
FFF U2 Ch1 Extended Family Đố vui
bởi
FFF U2 Ch3 Numbers 11-20
FFF U2 Ch3 Numbers 11-20 Khớp cặp
bởi
FFF U2 Ch4 Animals
FFF U2 Ch4 Animals Khớp cặp
bởi
FFF U2 Ch4 Pet Store
FFF U2 Ch4 Pet Store Khớp cặp
bởi
FFF U3 Ch1 Getting to Work
FFF U3 Ch1 Getting to Work Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FFF U1 Ch1 Family
FFF U1 Ch1 Family Đố vui
bởi
FFF U1 Ch4 Color Match
FFF U1 Ch4 Color Match Khớp cặp
bởi
FFF U2 Ch1 People at School
FFF U2 Ch1 People at School Đố vui
bởi
Teen #s Addition with 10 Frames
Teen #s Addition with 10 Frames Đố vui
bởi
FFF U1 Ch1 Family
FFF U1 Ch1 Family Phục hồi trật tự
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?