Esol abe
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
949 kết quả cho 'esol abe'
World Map
Gắn nhãn sơ đồ
Make or Do?
Chương trình đố vui
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Have/Has
Đố vui
Second Conditional
Đố vui
Present Simple Negatives
Đố vui
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Abe Lincoln Spelling 1
Sắp xếp nhóm
Future Time
Hoàn thành câu
American idioms
Nối từ
Tag Questions
Khớp cặp
School Supplies
Nối từ
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Tìm từ
ESOL
Mê cung truy đuổi
This is, These are
Phục hồi trật tự
The verb 'to be'
Đố vui
Match the Same Sounds
Khớp cặp
Possessive Nouns ESOL
Đố vui
Mo Stays Warm - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Action Verbs with LIKE
Hoàn thành câu
Money Vocabulary Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
Thursday: Sentence Sort
Phục hồi trật tự
Tracking Down Typhoid Mary
Chương trình đố vui
Inside the Human Body
Nối từ
Family Vocabulary Sort
Sắp xếp nhóm
ESOL S1 (B) Final Review
Chương trình đố vui
Prepositions of Direction (ESL Library)
Tìm đáp án phù hợp
Jobs Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Present and Past Tense
Hoàn thành câu
Prepositions of Time
Sắp xếp nhóm
Unicellular and Multicellular Organisms
Sắp xếp nhóm
Foods-Newcomer
Sắp xếp nhóm
Family Picture Label- ESOL 1
Gắn nhãn sơ đồ
Monday: Sort the Sentence
Phục hồi trật tự
Typhoid Mary
Hoàn thành câu
Job Interview Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên