Cộng đồng

Esol adult beginners

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.797 kết quả cho 'esol adult beginners'

Tell me about your name
Tell me about your name Mở hộp
bởi
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
American idioms
American idioms Nối từ
Can you questions
Can you questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Home vocabulary
Home vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Times of day / time
Times of day / time Sắp xếp nhóm
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Job search words
Job search words Đảo chữ
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies Match
School Supplies Match Đố vui
Family Picture Label- ESOL 1
Family Picture Label- ESOL 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present continuous and present simple
Present continuous and present simple Sắp xếp nhóm
Time
Time Nổ bóng bay
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Pronouns and possessive adjectives
Pronouns and possessive adjectives Sắp xếp nhóm
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
Wonder: Pages 1-40
Wonder: Pages 1-40 Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Frequency Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Halloween
Halloween Đố vui
bởi
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Nối từ
bởi
Family Sentences
Family Sentences Phục hồi trật tự
bởi
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Resume quiz
Resume quiz Đố vui
Random Icebreakers!
Random Icebreakers! Vòng quay ngẫu nhiên
Going to
Going to Hangman (Treo cổ)
Conversation Cards
Conversation Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Morning Warm-Up Questions
Morning Warm-Up Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous (T/F) (new)
Present Continuous (T/F) (new) Đúng hay sai
Should, Would, Could
Should, Would, Could Đố vui
Going to questions
Going to questions Phục hồi trật tự
WH Question
WH Question Đố vui
bởi
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Think and Organize
Think and Organize Sắp xếp nhóm
bởi
Going to - Questions
Going to - Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Baby or Adult
Baby or Adult Sắp xếp nhóm
Let's get to know each other!
Let's get to know each other! Vòng quay ngẫu nhiên
Questions with was/were
Questions with was/were Vòng quay ngẫu nhiên
Exercising
Exercising Đúng hay sai
Wh questions - past of be
Wh questions - past of be Đập chuột chũi
Wh questions - Simple present
Wh questions - Simple present Phục hồi trật tự
Wh - questions
Wh - questions Tìm đáp án phù hợp
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives
Subject / Object Pronouns & Possessive Adjectives Đố vui
bởi
Grammar Review Midterm - 2A
Grammar Review Midterm - 2A Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?