Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.563 kết quả cho 'food'
Fruits and vegetables
Sắp xếp nhóm
ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ
About food 1A+w
Nối từ
Food Grouping
Sắp xếp nhóm
Food Groups
Sắp xếp nhóm
Garden Vegetables
Lật quân cờ
Vocabulary M2
Đảo chữ
DELICIOUS FOOD 2
Nối từ
Speaking (food & Recipes)
Thẻ bài ngẫu nhiên
food vocabulary
Nối từ
ABOUT FOOD 1
Nổ bóng bay
Breakfast Vocabulary ESOL
Đố vui
Vocab. FOOD
Khớp cặp
Flying Hills RECYCLING Sort
Sắp xếp nhóm
Sort food into a/an/some (count versus non-count)
Sắp xếp nhóm
There's an Alligator: Food
Tìm đáp án phù hợp
Thanksgiving BINGO
Vòng quay ngẫu nhiên
Tropical Fruit Taste Test
Nối từ
Subway Vegetables
Gắn nhãn sơ đồ
Supermarket Aisles and Products
Hoàn thành câu
Santa Cruz - Unit 4 Revision - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Describing Food
Thẻ thông tin
Fruits
Khớp cặp
ABOUT FOOD 2
Nổ bóng bay
Quantifiers
Hoàn thành câu
Kitchen utensils and tools
Tìm đáp án phù hợp
Match the pairs
Nối từ
Foods!
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL Beginner Fruit Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Cooking Together: A Fun Afternoon
Hoàn thành câu
Test
Đố vui
Food Game
Nối từ
Do you like- Would you like
Thẻ bài ngẫu nhiên
Embic and Birth
Gắn nhãn sơ đồ
Countable and uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Vocabulary
Tìm từ
DELICIOUS FOOD 1
Nối từ
About food 1A
Nối từ
ESL Beginner Vegetable Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Unit 5: Cake, Please!
Nối từ
ABOUT FOOD 2A+W
Nối từ
Food categories
Sắp xếp nhóm
ABOUT FOOD 2A
Nối từ
DELICIOUS FOOD 3
Nổ bóng bay
Basic foods
Đố vui
Anagram
Đảo chữ
Me4a Camb - Flyers Unit 15 Exercise D (modified)
Thứ tự xếp hạng
Quantities of food
Hoàn thành câu
STAR WARS
Tìm từ
Pizza Toppings - Most Popular or Less Common?
Đúng hay sai
kitchen food matching
Khớp cặp
Our World 4a Unit 2 Vocabulary
Thẻ thông tin
Our World 2b Speaking Test
Thẻ bài ngẫu nhiên
Some/any/no (FOOD)
Đúng hay sai
Food Containers
Đố vui