Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.138 kết quả cho 'food'
Fruits and vegetables
Sắp xếp nhóm
ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ
About food 1A+w
Nối từ
food vocabulary
Nối từ
Food Grouping
Sắp xếp nhóm
Garden Vegetables
Lật quân cờ
Vocabulary M2
Đảo chữ
DELICIOUS FOOD 2
Nối từ
Vegetable and Protein Sort
Sắp xếp nhóm
There's an Alligator: Food
Tìm đáp án phù hợp
Unit 5: Cake, Please!
Nối từ
Subway Vegetables
Gắn nhãn sơ đồ
Tropical Fruit Taste Test
Nối từ
ABOUT FOOD 2
Nổ bóng bay
FREE PALESTINE
Khớp cặp
Embic and Birth
Gắn nhãn sơ đồ
About food 1A
Nối từ
Do you like- Would you like
Thẻ bài ngẫu nhiên
Describing Food
Thẻ thông tin
Fruits
Khớp cặp
Santa Cruz - Unit 4 Revision - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Food categories
Sắp xếp nhóm
ABOUT FOOD 2A
Nối từ
ABOUT FOOD 2A+W
Nối từ
DELICIOUS FOOD 1
Nối từ
Vocabulary
Tìm từ
ABOUT FOOD 1
Nổ bóng bay
DELICIOUS FOOD 3
Nổ bóng bay
STAR WARS
Tìm từ
kitchen food matching
Khớp cặp
Breakfast Vocabulary ESOL
Đố vui
Our World 4a Unit 2 Vocabulary
Thẻ thông tin
Pizza Toppings - Most Popular or Less Common?
Đúng hay sai
Speaking (food & Recipes)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Our World 2b Speaking Test
Thẻ bài ngẫu nhiên
Some/any/no (FOOD)
Đúng hay sai
Vocab. FOOD
Khớp cặp
Flying Hills RECYCLING Sort
Sắp xếp nhóm
Sort food into a/an/some (count versus non-count)
Sắp xếp nhóm
digraph vowel oo
Mê cung truy đuổi
Abraham Lincoln airplane
Máy bay
Answer the correct answer
Chương trình đố vui
Fridge or Pantry
Đố vui
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Food Idioms Quiz
Đố vui
food
Khớp cặp
Food Facts True or False
Đúng hay sai
What's your favorite.....? Food Spin Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Food Verbs Quiz
Chương trình đố vui
Do you know this? Food Game
Tìm đáp án phù hợp
EAT OR DRINK?
Sắp xếp nhóm
snacks
Nối từ
What is your favorite food?
Vòng quay ngẫu nhiên
you can eat _________.
Chương trình đố vui
Food
Hangman (Treo cổ)