For class
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'for class'
FOR or TO?
Hoàn thành câu
Is this you?
Vòng quay ngẫu nhiên
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100!
Đập chuột chũi
Funny speaking questions for our Teens 1,2 and IELTS class
Vòng quay ngẫu nhiên
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu
ild,old,ind,olt,ost matching pairs
Khớp cặp
hard-soft c and g hangman
Hangman (Treo cổ)
ng hangman
Hangman (Treo cổ)
Ph matching pairs
Khớp cặp
th voiced
Khớp cặp
Tell me about yourself!
Vòng quay ngẫu nhiên
Questions to ask others
Vòng quay ngẫu nhiên
Consonant y matching pairs
Khớp cặp
th voiced whack a mole
Đập chuột chũi
-igh Open the Box sentences
Mở hộp
-ly suffix words matching
Khớp cặp
Where is / where are
Mở hộp
CVC Open the box sentences
Mở hộp
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Hoàn thành câu
Consonant -y words Recipe for Reading
Thẻ bài ngẫu nhiên
When Questions (deck 2)
Chương trình đố vui
Present,Past, Future Tenses
Sắp xếp nhóm
Past Habits- RECAP
Đố vui
美洲華語第三册第八課生字詞語英譯
Nối từ
maze for fun
Mê cung truy đuổi
Colors
Nối từ
class
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Wheel (1st class)
Vòng quay ngẫu nhiên
verbs in the class
Nối từ
Cloze for 3rd grade
Hoàn thành câu
For/since
Sắp xếp nhóm
Present Perfect + for/since
Chương trình đố vui
cvc words for games
Thẻ bài ngẫu nhiên
my class
Tìm từ
Types of Scholarships
Nối từ
Talk About...
Vòng quay ngẫu nhiên
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Tìm đáp án phù hợp
Social Skills Life Skills Class
Đúng hay sai
Two-syllable decodable compound words p.74
Nam châm câu từ
c+le twins correct spelling yes or no
Đúng hay sai
English Speaking Topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
EFRS - Rime Unit - /ab/
Đập chuột chũi
oo sentences Recipe for Reading p. 158
Hoàn thành câu
Ending blends tiles
Nam châm câu từ
Emotions color bar (blue is positve and red is negitive)
Gắn nhãn sơ đồ
Bossy r /or/ Fill in the blank
Hoàn thành câu
EFRS - Rime Unit /ad/
Đập chuột chũi
fortnite match
Khớp cặp