Cộng đồng

For class

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'for class'

FOR or TO?
FOR or TO? Hoàn thành câu
bởi
Is this you?
Is this you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Math Baloon Pop Plus and Minus to 100 Super Hard!
Math Baloon Pop Plus and Minus to 100 Super Hard! Nổ bóng bay
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100!
Math Whack-A-Mole Plus and Minus to 100! Đập chuột chũi
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+ Hoàn thành câu
ild,old,ind,olt,ost matching pairs
ild,old,ind,olt,ost matching pairs Khớp cặp
bởi
hard-soft c and g hangman
hard-soft c and g hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
ng hangman
ng hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Ph matching pairs
Ph matching pairs Khớp cặp
bởi
th voiced
th voiced Khớp cặp
bởi
2 syllable compound words make word R for R p. 74
2 syllable compound words make word R for R p. 74 Nối từ
bởi
Tell me about yourself!
Tell me about yourself! Vòng quay ngẫu nhiên
Questions to ask others
Questions to ask others Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Consonant y matching pairs
Consonant y matching pairs Khớp cặp
bởi
th voiced open the box phrases
th voiced open the box phrases Mở hộp
bởi
th voiced whack a mole
th voiced whack a mole Đập chuột chũi
bởi
-igh Open the Box sentences
-igh Open the Box sentences Mở hộp
bởi
-ly suffix words matching
-ly suffix words matching Khớp cặp
bởi
Where is / where are
Where is / where are Mở hộp
bởi
CVC Open the box sentences
CVC Open the box sentences Mở hộp
bởi
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would' Hoàn thành câu
bởi
Consonant -y words Recipe for Reading
Consonant -y words Recipe for Reading Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
When Questions (deck 2)
When Questions (deck 2) Chương trình đố vui
Present,Past, Future Tenses
Present,Past, Future Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Simple Past, Present and Future Tense Verbs
Simple Past, Present and Future Tense Verbs Mở hộp
bởi
Past Habits- RECAP
Past Habits- RECAP Đố vui
bởi
美洲華語第三册第八課生字詞語英譯
美洲華語第三册第八課生字詞語英譯 Nối từ
bởi
maze for fun
maze for fun Mê cung truy đuổi
bởi
Colors
Colors Nối từ
class
class Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Wheel (1st class)
Conversation Wheel (1st class) Vòng quay ngẫu nhiên
verbs in the class
verbs in the class Nối từ
Cloze for 3rd grade
Cloze for 3rd grade Hoàn thành câu
For/since
For/since Sắp xếp nhóm
Present Perfect + for/since
Present Perfect + for/since Chương trình đố vui
cvc words for games
cvc words for games Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
my class
my class Tìm từ
bởi
Types of Scholarships
Types of Scholarships Nối từ
bởi
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
5.3  giving directions Speakout pre-intermediate
5.3 giving directions Speakout pre-intermediate Đố vui
bởi
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus)
Directions - Lesson 5.4 - English Class A1+ (A1 Plus) Tìm đáp án phù hợp
Social Skills Life Skills Class
Social Skills Life Skills Class Đúng hay sai
bởi
Two-syllable decodable compound words p.74
Two-syllable decodable compound words p.74 Nam châm câu từ
bởi
c+le twins correct spelling yes or no
c+le twins correct spelling yes or no Đúng hay sai
bởi
English Speaking Topics
English Speaking Topics Thẻ bài ngẫu nhiên
EFRS - Rime Unit - /ab/
EFRS - Rime Unit - /ab/ Đập chuột chũi
bởi
oo sentences Recipe for Reading p. 158
oo sentences Recipe for Reading p. 158 Hoàn thành câu
bởi
CVC Detached Syllable open the box Recipe for Reading p. 83
CVC Detached Syllable open the box Recipe for Reading p. 83 Mở hộp
bởi
wh open the box sentences Recipe for Reading p. 62
wh open the box sentences Recipe for Reading p. 62 Mở hộp
bởi
au word matching Recipe for Reading p.170
au word matching Recipe for Reading p.170 Khớp cặp
bởi
oa matching Recipe for Reading p. 122
oa matching Recipe for Reading p. 122 Khớp cặp
bởi
Wild Old Words Sentences Open the Box
Wild Old Words Sentences Open the Box Mở hộp
bởi
Ending blends tiles
Ending blends tiles Nam châm câu từ
bởi
-tch word matching Recipe for Reading p. 175
-tch word matching Recipe for Reading p. 175 Khớp cặp
bởi
 Emotions color bar (blue is positve and red is negitive)
Emotions color bar (blue is positve and red is negitive) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bossy r /or/ Fill in the blank
Bossy r /or/ Fill in the blank Hoàn thành câu
bởi
EFRS - Rime Unit /ad/
EFRS - Rime Unit /ad/ Đập chuột chũi
bởi
fortnite match
fortnite match Khớp cặp
FLSZ open the box sentences Recipe for Reading p. 76
FLSZ open the box sentences Recipe for Reading p. 76 Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?