Cộng đồng

Foreign language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'foreign language'

Idioms
Idioms Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers
Numbers Nối từ
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4 Past Tense Đập chuột chũi
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Practice) Gắn nhãn sơ đồ
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz)
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Clothes and Accessories (Quiz) Tìm đáp án phù hợp
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday?
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 4: What did you do yesterday? Hoàn thành câu
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병)
G2 L5.1 Common Ailments (흔한 병) Nối từ
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these"
YUN (윤졍미), 2015 Grade 2 Lesson 3 "is this" / "are these" Sắp xếp nhóm
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2
YUN (윤졍미), 2015 Grade 1 Lesson 3.2 Mê cung truy đuổi
Categories
Categories Vòng quay ngẫu nhiên
Problem Solving Scenerios
Problem Solving Scenerios Mở hộp
Compare & Contrast Set 1
Compare & Contrast Set 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
BCSS number concepts
BCSS number concepts Đố vui
Pronouns - he, she, they #2
Pronouns - he, she, they #2 Đố vui
4 Step Directions
4 Step Directions Thẻ bài ngẫu nhiên
Compare and Contrast #3
Compare and Contrast #3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Object function questions Set 2
Object function questions Set 2 Mở hộp
6b masculine and feminine classify
6b masculine and feminine classify Sắp xếp nhóm
Modal Verbs
Modal Verbs Hoàn thành câu
Bedroom
Bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Living Room
Living Room Gắn nhãn sơ đồ
bởi
kitchen
kitchen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Speech & Language: Describing common events
Speech & Language: Describing common events Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Speech & Language: Describing common events
Speech & Language: Describing common events Thẻ bài ngẫu nhiên
Jokes: What's so funny?
Jokes: What's so funny? Đố vui
bởi
WH Question Answers
WH Question Answers Sắp xếp nhóm
Fill in  Has/Have
Fill in Has/Have Đố vui
bởi
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Mixed up Sentences with Pronoun Targets Phục hồi trật tự
Past-Tense Regular and Irregular
Past-Tense Regular and Irregular Chương trình đố vui
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Who questions/ community helpers /Speech & Language
Who questions/ community helpers /Speech & Language Nối từ
he / she listening comprehension
he / she listening comprehension Tìm đáp án phù hợp
bởi
Feelings Inference Coyle
Feelings Inference Coyle Sắp xếp nhóm
Figurative Language
Figurative Language Tìm đáp án phù hợp
Figurative Language Match-Up
Figurative Language Match-Up Nối từ
Taboo game (Id by description)
Taboo game (Id by description) Thẻ bài ngẫu nhiên
BCSS Position Concepts
BCSS Position Concepts Đố vui
Conditional Directions Set 1
Conditional Directions Set 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Compare and Contrast Set 4
Compare and Contrast Set 4 Vòng quay ngẫu nhiên
Conditional Directions Set 2
Conditional Directions Set 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Object function questions Set 1
Object function questions Set 1 Mở hộp
Temporal Basic Concept Questions (before after first last etc)
Temporal Basic Concept Questions (before after first last etc) Thẻ bài ngẫu nhiên
Subject and Predicate Sort
Subject and Predicate Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Inference scenerios-No pictures
Inference scenerios-No pictures Vòng quay ngẫu nhiên
Position Concepts
Position Concepts Tìm đáp án phù hợp
Why Questions w/ pics
Why Questions w/ pics Đố vui
On, In or Under (pictures)
On, In or Under (pictures) Đố vui
Level 1 OPPOSITES
Level 1 OPPOSITES Lật quân cờ
bởi
COBE Random Practice
COBE Random Practice Mở hộp
Past continuous
Past continuous Đập chuột chũi
Figurative Language (Open the box)
Figurative Language (Open the box) Mở hộp
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
WH Question Answers 2
WH Question Answers 2 Sắp xếp nhóm
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Present verb + ing Sentences (5-7 words) Phục hồi trật tự
Level 2 OPPOSITES
Level 2 OPPOSITES Lật quân cờ
bởi
ER (Vocalic R) Words
ER (Vocalic R) Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EET Sort
EET Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?