Cộng đồng

French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french'

Décrire une image les transports et un parc
Décrire une image les transports et un parc Gắn nhãn sơ đồ
bởi
DAC3 L2 Les Interviews
DAC3 L2 Les Interviews Vòng quay ngẫu nhiên
La maison et les pièces
La maison et les pièces Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1C - la date
1C - la date Nối từ
bởi
Les nombres 0-29
Les nombres 0-29 Ô chữ
bởi
Greetings and goodbyes
Greetings and goodbyes Đảo chữ
 Imparfait
Imparfait Đố vui
bởi
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La description physique
La description physique Nối từ
French numbers 1 to 60
French numbers 1 to 60 Nối từ
bởi
BI2, les questions de discussion en générales
BI2, les questions de discussion en générales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Le Passe
Le Passe Sắp xếp nhóm
Les Adjectifs Démonstratifs
Les Adjectifs Démonstratifs Đập chuột chũi
Passe Compose Avec Avoir (Whack-a-mole)
Passe Compose Avec Avoir (Whack-a-mole) Đập chuột chũi
bởi
Question words in French
Question words in French Ô chữ
bởi
Paris et ses monuments
Paris et ses monuments Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
Ma famille: Possesssive Adjectives
Ma famille: Possesssive Adjectives Hoàn thành câu
F2: DAC1 U6B Les questions sur les vêtements
F2: DAC1 U6B Les questions sur les vêtements Thẻ bài ngẫu nhiên
Les magasins
Les magasins Nối từ
bởi
Les nombres en Francais
Les nombres en Francais Nối từ
bởi
F1: DAC1 U1B Être Balloons
F1: DAC1 U1B Être Balloons Nổ bóng bay
Avoir present
Avoir present Nối từ
bởi
L'environnement et le subjonctif
L'environnement et le subjonctif Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
RE verbs - airplane
RE verbs - airplane Máy bay
verbes en -ir, correspondances
verbes en -ir, correspondances Đố vui
bởi
Décrire une image --  Une gare
Décrire une image -- Une gare Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers 10-100 in French
Numbers 10-100 in French Nối từ
Choose Passe compose etre ou avoir?
Choose Passe compose etre ou avoir? Sắp xếp nhóm
bởi
Negation (baguette)
Negation (baguette) Phục hồi trật tự
French 3 object pronouns
French 3 object pronouns Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Comment ça va?
Comment ça va? Nối từ
LA FAMILLE
LA FAMILLE Nối từ
Etre
Etre Nối từ
Fre 4 - COD/COI
Fre 4 - COD/COI Đố vui
Adjectives ETRE group sort
Adjectives ETRE group sort Sắp xếp nhóm
bởi
Qu'est-ce que tu aimes faire?
Qu'est-ce que tu aimes faire? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Comparatif
Comparatif Đố vui
bởi
Passé Composé ou Imparfait
Passé Composé ou Imparfait Tìm đáp án phù hợp
bởi
School supplies - match up
School supplies - match up Nối từ
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
bởi
 les adjectifs (12)
les adjectifs (12) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fr 2  Ch 2.2, une chambre française et ses meubles
Fr 2 Ch 2.2, une chambre française et ses meubles Gắn nhãn sơ đồ
bởi
F2 DAC1 U7A Direct Object Pronouns (Basic)
F2 DAC1 U7A Direct Object Pronouns (Basic) Phục hồi trật tự
French 'er' verb conjugation
French 'er' verb conjugation Nối từ
bởi
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE)  Un repas inoubliable à Québec
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE) Un repas inoubliable à Québec Hoàn thành câu
bởi
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre,  vouloir
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre, vouloir Ô chữ
bởi
Passe compose  with avoir/être
Passe compose with avoir/être Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?