French 3 honors
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'french 3 honors'
Faire de ou Jouer à ????
Sắp xếp nhóm
Les Couleurs
Khớp cặp
BI2, les questions de discussion en générales
Vòng quay ngẫu nhiên
Décrire une image les transports et un parc
Gắn nhãn sơ đồ
Décrire une image -- Une gare
Gắn nhãn sơ đồ
Questions: Quels vêtements pour la météo ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les prepositions
Đố vui
French
Nối từ
French 3 object pronouns
Vòng quay ngẫu nhiên
DAC3 L2 Les Interviews
Vòng quay ngẫu nhiên
Bien dit! 1 - Grammaire 1.1.2 - « Tu » ou « vous » ?
Sắp xếp nhóm
1C - la date
Nối từ
Greetings and goodbyes
Đảo chữ
Passé composé ou Imparfait?
Đố vui
Les nombres 0-29
Ô chữ
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
La maison et les pièces
Gắn nhãn sơ đồ
Imparfait
Đố vui
La description physique
Nối từ
French numbers 1 to 60
Nối từ
F2 U1: Les Vetements (Adjective Agreement)
Hoàn thành câu
Qu'est-ce que tu aimes faire?
Tìm đáp án phù hợp
Conjugation of -er verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions: Si + imparfait → Conditionnel
Lật quân cờ
La Famille
Nối từ
Etre
Nối từ
Fre 4 - COD/COI
Đố vui
Adjectives ETRE group sort
Sắp xếp nhóm
Choose Passe compose etre ou avoir?
Sắp xếp nhóm
Comment ça va?
Nối từ
Negation (baguette)
Phục hồi trật tự
LA FAMILLE
Nối từ
Numbers 10-100 in French
Nối từ
F1: DAC1 U1B Être Balloons
Nổ bóng bay
L'environnement et le subjonctif
Vòng quay ngẫu nhiên
RE verbs - airplane
Máy bay
Avoir present
Nối từ
Les nombres 60-100
Nổ bóng bay
F2 DAC1 U7A Direct Object Pronouns (Basic)
Phục hồi trật tự
School supplies - match up
Nối từ
Passé Composé ou Imparfait
Tìm đáp án phù hợp
Comparatif
Đố vui
French 'er' verb conjugation
Nối từ
les adjectifs (12)
Tìm đáp án phù hợp
Fr 2 Ch 2.2, une chambre française et ses meubles
Gắn nhãn sơ đồ
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Sắp xếp nhóm
Passe compose with avoir/être
Chương trình đố vui