Cộng đồng

French Countries of the world

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'french countries of the world'

Countries of the World
Countries of the World Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Countries of the world
Countries of the world Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Month of the year
Month of the year Ô chữ
Days of the week
Days of the week Đảo chữ
bởi
Practice Club 07 Rooms in the house
Practice Club 07 Rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
What Job Do You Do?
What Job Do You Do? Khớp cặp
 Causes Civil War-Lacy
Causes Civil War-Lacy Nối từ
bởi
Continents of the World
Continents of the World Gắn nhãn sơ đồ
world countries
world countries Mở hộp
Spanish-American War Missing Words
Spanish-American War Missing Words Hoàn thành câu
bởi
Strengths and Weaknesses of the Articles of Confederation
Strengths and Weaknesses of the Articles of Confederation Sắp xếp nhóm
bởi
Countries of the World A-D
Countries of the World A-D Vòng quay ngẫu nhiên
Faire de ou Jouer à ????
Faire de ou Jouer à ???? Sắp xếp nhóm
bởi
Months of the year/Місяці року
Months of the year/Місяці року Nối từ
bởi
Spanish-Speaking Countries of Central America & the Carribean
Spanish-Speaking Countries of Central America & the Carribean Gắn nhãn sơ đồ
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
My home
My home Tìm từ
Oceans of the World
Oceans of the World Gắn nhãn sơ đồ
bởi
BI2, les questions de discussion en générales
BI2, les questions de discussion en générales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Les Couleurs
Les Couleurs Khớp cặp
bởi
Barton 9.6 Identify the French part(s)
Barton 9.6 Identify the French part(s) Đố vui
bởi
Décrire une image les transports et un parc
Décrire une image les transports et un parc Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Décrire une image --  Une gare
Décrire une image -- Une gare Gắn nhãn sơ đồ
bởi
IB French ab initio décrire une image, une salle de classe française
IB French ab initio décrire une image, une salle de classe française Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Turn of the Century
Turn of the Century Nối từ
bởi
Questions: Quels vêtements pour la météo ?
Questions: Quels vêtements pour la météo ? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Countries of Asia
Countries of Asia Vòng quay ngẫu nhiên
Revision : Être & Avoir
Revision : Être & Avoir Chương trình đố vui
bởi
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE)  Un repas inoubliable à Québec
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE) Un repas inoubliable à Québec Hoàn thành câu
bởi
Prepositions of Place: the dog is ___ the box
Prepositions of Place: the dog is ___ the box Nối từ
bởi
 Parts of the Body
Parts of the Body Mở hộp
Furniture Wordsearch
Furniture Wordsearch Tìm từ
Is it a Continent, Country, or Ocean?
Is it a Continent, Country, or Ocean? Sắp xếp nhóm
bởi
Habitats of the World
Habitats of the World Sắp xếp nhóm
Les prepositions
Les prepositions Đố vui
bởi
French
French Nối từ
bởi
Les adjectifs possessifs
Les adjectifs possessifs Đố vui
bởi
The Continents of the World
The Continents of the World Gắn nhãn sơ đồ
Conjugation of -er verbs
Conjugation of -er verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Pick The Right Flag
Pick The Right Flag Mê cung truy đuổi
Passé composé AVOIR, participe passés irréguliers
Passé composé AVOIR, participe passés irréguliers Ô chữ
bởi
Wheel of European Countries
Wheel of European Countries Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
7 Continents of the World
7 Continents of the World Nối từ
Countries
Countries Nối từ
bởi
The French and Indian War
The French and Indian War Mê cung truy đuổi
bởi
L'environnement et le subjonctif
L'environnement et le subjonctif Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ma famille: Possesssive Adjectives
Ma famille: Possesssive Adjectives Hoàn thành câu
Les sujets pronoms
Les sujets pronoms Tìm đáp án phù hợp
bởi
DAC3 L2 Les Interviews
DAC3 L2 Les Interviews Vòng quay ngẫu nhiên
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Qu'est-ce que tu aimes faire?
Qu'est-ce que tu aimes faire? Tìm đáp án phù hợp
bởi
111 - La famille voca
111 - La famille voca Hoàn thành câu
Chez moi!
Chez moi! Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Les nombres 60-100
Les nombres 60-100 Mở hộp
Pouvoir- vouloir -
Pouvoir- vouloir - Vòng quay ngẫu nhiên
French 3 object pronouns
French 3 object pronouns Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?