Cộng đồng

Friends

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.167 kết quả cho 'friends'

Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1) Đảo chữ
Ten Friends
Ten Friends Khớp cặp
bởi
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 3)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 3) Đảo chữ
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 2)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 2) Đảo chữ
family and friends 1 Unit 8
family and friends 1 Unit 8 Đố vui
bởi
PlayTalk: Play Ground (A1) Group
PlayTalk: Play Ground (A1) Group Sắp xếp nhóm
bởi
family and friends 1- Unit 8
family and friends 1- Unit 8 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
guess my friends names
guess my friends names Tìm từ
bởi
False Friends
False Friends Đúng hay sai
What Do Good Friends Do?
What Do Good Friends Do? Sắp xếp nhóm
bởi
Friends of Ten
Friends of Ten Khớp cặp
bởi
Things we do with friends
Things we do with friends Chương trình đố vui
Good Friends
Good Friends Sắp xếp nhóm
bởi
EFP friends
EFP friends Đố vui
Questions to ask others
Questions to ask others Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
FF1 unit 4
FF1 unit 4 Hangman (Treo cổ)
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop Nổ bóng bay
3.1 rhyming -nt -nd blends and friends #1
3.1 rhyming -nt -nd blends and friends #1 Khớp cặp
Sh
Sh Đố vui
bởi
Family and Friends 1- unit2- conversation
Family and Friends 1- unit2- conversation Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FAMILY AND FRIENDS 1- UNIT 8- PAGES 64-66
FAMILY AND FRIENDS 1- UNIT 8- PAGES 64-66 Tìm đáp án phù hợp
bởi
family and friends 1 unit 8
family and friends 1 unit 8 Lật quân cờ
bởi
Ten Friends Addition
Ten Friends Addition Đập chuột chũi
bởi
Friends of Ten Matching
Friends of Ten Matching Khớp cặp
Friends  of Ten
Friends of Ten Nổ bóng bay
Friends of 10
Friends of 10 Đố vui
Making Friends, a peer interaction game to encourage speaking and listening
Making Friends, a peer interaction game to encourage speaking and listening Vòng quay ngẫu nhiên
3.1 rhyming -nt -nd blends and friends #2
3.1 rhyming -nt -nd blends and friends #2 Khớp cặp
Add three addends with ten friends
Add three addends with ten friends Mê cung truy đuổi
bởi
Get To Know Your Friends & Teachers!
Get To Know Your Friends & Teachers! Vòng quay ngẫu nhiên
Weird Friends
Weird Friends Đảo chữ
GOOD FRIENDS
GOOD FRIENDS Máy bay
bởi
Ten Friends
Ten Friends Khớp cặp
bởi
my friends
my friends Mở hộp
bởi
days of the week page 6 family 1
days of the week page 6 family 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
for fun
for fun Tìm từ
Alphabets
Alphabets Tìm đáp án phù hợp
bởi
ff, ss, ll, best friends at the end word sort
ff, ss, ll, best friends at the end word sort Sắp xếp nhóm
Vowels
Vowels Đập chuột chũi
bởi
is and are
is and are Hoàn thành câu
bởi
Friends of 10
Friends of 10 Đập chuột chũi
Friends of 10
Friends of 10 Khớp cặp
Best Friends with -ed
Best Friends with -ed Nối từ
Grouping Emotions (Thomas & Friends)
Grouping Emotions (Thomas & Friends) Sắp xếp nhóm
bởi
Small Friends Rules Review
Small Friends Rules Review Phục hồi trật tự
bởi
False Cognates or False Friends
False Cognates or False Friends Chương trình đố vui
bởi
Things That Good Friends DO
Things That Good Friends DO Đập chuột chũi
bởi
Family and Friends 1 Unit 1
Family and Friends 1 Unit 1 Lật quân cờ
bởi
Family and friends 3 summury 5
Family and friends 3 summury 5 Sắp xếp nhóm
Family and Friends 2 Review 4
Family and Friends 2 Review 4 Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?