Future simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.948 kết quả cho 'future simple'
Future Simple
Đố vui
Simple Future
Đố vui
Future Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
Simple future tense questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Past, Present, Future Simple
Đố vui
Future Tenses
Chương trình đố vui
Present Simple Negative
Sắp xếp nhóm
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Phục hồi trật tự
For Anna: Verb Tenses
Sắp xếp nhóm
Simple past - regular verbs
Đố vui
Simple past (regular verbs)
Chương trình đố vui
"Will" & "Won't" | Promises, Offers & Decisions
Chương trình đố vui
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Put the words in order (present simple +, - and ?)
Phục hồi trật tự
What Job Do You Do?
Khớp cặp
Hit the correct forms of the verbs in the simple past
Đập chuột chũi
Future (be going to)
Sắp xếp nhóm
WHAT'S THE SIMPLE PAST OF...
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Time
Hoàn thành câu
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
Complete with the missing word
Hoàn thành câu
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Was - were
Đố vui
WHAT'S THE PAST OF...?
Ô chữ
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set02
Phục hồi trật tự
Pr.S Questions
Đố vui
Past simple
Phục hồi trật tự
Simple past
Mở hộp
Future Continuous & Future Perfect
Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple - irregular
Tìm đáp án phù hợp
Grammar Review Midterm - 2A
Mở hộp
Wh questions - Simple present
Phục hồi trật tự
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Questions for 'Who am I?'
Sắp xếp nhóm
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set01
Phục hồi trật tự
Wh - questions
Tìm đáp án phù hợp
Will Future
Vòng quay ngẫu nhiên
Future tense
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple and Present Continuous for future
Hoàn thành câu
Future Forms
Đố vui
Future Perfect and Future Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
3 Uses of the Simple Future Tense
Sắp xếp nhóm
Present Continuous vs. Present Simple 2
Sắp xếp nhóm
Future Continuous
Hoàn thành câu
les directions: simple
Tìm đáp án phù hợp
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
Lật quân cờ