German Im restaurant
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.801 kết quả cho 'german im restaurant'
Im Restaurant
Vòng quay ngẫu nhiên
Die Zimmer im Haus
Gắn nhãn sơ đồ
MK DSD - Freies Sprechen
Vòng quay ngẫu nhiên
Das Verb "sein"
Nổ bóng bay
Farben
Tìm đáp án phù hợp
Zahlen von 0 bis 100
Chương trình đố vui
Wortschatz - Die Uhrzeit (informal)
Gắn nhãn sơ đồ
Verb & Pronoun Review
Đố vui
Fragewörter
Tìm đáp án phù hợp
das Haus
Gắn nhãn sơ đồ
Wie siehst du aus?
Nối từ
Lebst du gesund?
Vòng quay ngẫu nhiên
Plauderstunde: Reisen
Vòng quay ngẫu nhiên
K4A Verb conjugation practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Wetter
Nối từ
Verben konjugieren
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessivpronomen
Khớp cặp
Personalpronomen - Objekte
Đố vui
Im Restaurant
Mở hộp
im Restaurant
Đố vui
Restaurant Manners
Chương trình đố vui
Wortschatz - Einkaufen gehen
Gắn nhãn sơ đồ
German numbers game show
Nối từ
Speisekarte
Sắp xếp nhóm
Unit 5
Đố vui
Vokabelübung Verkehrsmittel
Tìm từ
Die deutsche Bundesländer +mehr
Gắn nhãn sơ đồ
Bilde das Perfekt
Vòng quay ngẫu nhiên
Mein Haus - Quiz
Đố vui
Grüße, Namen, Wie gehts?
Nổ bóng bay
Unit 4 - die Zahlen
Nổ bóng bay
Trennbare Verben 1
Hoàn thành câu
Der, die, das
Sắp xếp nhóm
Anagram Farben
Đảo chữ
Put the words in the right order
Phục hồi trật tự
111 Fragen
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wortschatz-Spiel - Deutsch IV
Vòng quay ngẫu nhiên
Plauderstunde: Essen
Vòng quay ngẫu nhiên
Die Kleidung
Đập chuột chũi
Dativ-Objekte
Đố vui
German 7 - Im Haus Kategorien
Sắp xếp nhóm
At the restaurant
Phục hồi trật tự
Die Körperteile (the body parts)
Gắn nhãn sơ đồ
Relativsätze
Thẻ bài ngẫu nhiên
Restaurant Vocabulary
Nối từ
Au restaurant
Nối từ
Restaurant Manners
Hoàn thành câu
Wortschatz - Auf der Bank
Gắn nhãn sơ đồ
Personalpronomen Akkusativ oder Dativ?
Hoàn thành câu
1. Food/Restaurant edmark 1-10
Tìm đáp án phù hợp
10.1 IM, IN, IR
Vòng quay ngẫu nhiên
10.1 -im matching
Nối từ
10.1 im- Memory
Khớp cặp
Sag's im Passiv! (Präsens)
Vòng quay ngẫu nhiên
German Pronouns
Tìm đáp án phù hợp