Cộng đồng

Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.102 kết quả cho 'grammar'

Vilket genus?
Vilket genus? Sắp xếp nhóm
Bien dit! 1 - Grammaire 2.1.1 - Les articles définis
Bien dit! 1 - Grammaire 2.1.1 - Les articles définis Sắp xếp nhóm
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Articles
Steps Plus - V - Unit 2 - My School - Articles Đố vui
bởi
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
L'ordre des pronoms compléments
L'ordre des pronoms compléments Sắp xếp nhóm
Past Simple - irregular verbs
Past Simple - irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Past Simple - regular verbs
Past Simple - regular verbs Hoàn thành câu
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đúng hay sai
bởi
Prefix and Suffix
Prefix and Suffix Đố vui
Senderos 1 - Estructura 1.1 - Los artículos definidos
Senderos 1 - Estructura 1.1 - Los artículos definidos Sắp xếp nhóm
Possessives (Steps Plus 4, U6)
Possessives (Steps Plus 4, U6) Nối từ
bởi
ADJECTIVES: comparative (4)
ADJECTIVES: comparative (4) Đúng hay sai
bởi
Verb to be present, past, future tense mixed
Verb to be present, past, future tense mixed Hoàn thành câu
ADJECTIVES: comparative (2)
ADJECTIVES: comparative (2) Khớp cặp
bởi
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing Hoàn thành câu
a - an
a - an Đố vui
ADJECTIVES: comparative (1)
ADJECTIVES: comparative (1) Đố vui
bởi
Verb to be present tense: is, am, are
Verb to be present tense: is, am, are Hoàn thành câu
Present Tense Verb Sentences
Present Tense Verb Sentences Hoàn thành câu
Future Tense Verbs
Future Tense Verbs Hoàn thành câu
Verb to be past tense: was, were
Verb to be past tense: was, were Hoàn thành câu
Past Tense Irregular Verbs
Past Tense Irregular Verbs Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Past Tense Regular Verbs Hoàn thành câu
WH / to be - questions
WH / to be - questions Đố vui
Bien dit! 2 - Grammaire 4.2.2 - Depuis, il y a, ça fait
Bien dit! 2 - Grammaire 4.2.2 - Depuis, il y a, ça fait Phục hồi trật tự
Nebensätze
Nebensätze Phục hồi trật tự
Révision : ÊTRE et AVOIR
Révision : ÊTRE et AVOIR Vòng quay ngẫu nhiên
Rouge Unité 5 - Le futur avec SI et QUAND
Rouge Unité 5 - Le futur avec SI et QUAND Thẻ bài ngẫu nhiên
La construction causative
La construction causative Phục hồi trật tự
Fall Actions
Fall Actions Mở hộp
bởi
6C Grammar English File Pre-Intermedite
6C Grammar English File Pre-Intermedite Sắp xếp nhóm
bởi
Sorting Nouns and Verbs
Sorting Nouns and Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Possessiva pronomen på svenska [lucktexter]
Possessiva pronomen på svenska [lucktexter] Hoàn thành câu
Where is the cat? - in, on, under, next to, in front of, behind -
Where is the cat? - in, on, under, next to, in front of, behind - Đố vui
Bien dit! 1 - Vocabulaire 4.2 - IL, ELLE, ILS, ELLES
Bien dit! 1 - Vocabulaire 4.2 - IL, ELLE, ILS, ELLES Sắp xếp nhóm
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.2 - La position des adverbes
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.2 - La position des adverbes Phục hồi trật tự
Bien dit! 1 - Vocabulaire 4.2 - Masculin ou féminin ?
Bien dit! 1 - Vocabulaire 4.2 - Masculin ou féminin ? Đúng hay sai
Subject Pronouns Cloze
Subject Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Irregular Past Tense Verb Sentences
Irregular Past Tense Verb Sentences Phục hồi trật tự
Reflexive Pronouns Cloze
Reflexive Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
Pronoun Whack-a-Mole
Pronoun Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Object Pronouns Cloze
Object Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Homophones
Homophones Nối từ
ADJECTIVES: comparative & superlative (1)
ADJECTIVES: comparative & superlative (1) Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?