Holidays and Seasonal Spelling
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'h s spelling'
Marvel
Tìm từ
Marvel
Gắn nhãn sơ đồ
sort
Sắp xếp nhóm
Great Depression Cause & Effect
Gắn nhãn sơ đồ
Black History
Tìm từ
New Imperialism
Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulario - Los síntomas y las heridas
Gắn nhãn sơ đồ
Wortschatz - Symptome und Verletzungen
Gắn nhãn sơ đồ
What did you do last vacation?
Vòng quay ngẫu nhiên
Identify Root Causes
Đập chuột chũi
Muscle Identification
Gắn nhãn sơ đồ
Countries of Europe: The Whole Enchilada
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of your Body
Sắp xếp nhóm
Landforms of the United States
Gắn nhãn sơ đồ
wack o hole fun
Đập chuột chũi
Preterito / Imperfecto
Vòng quay ngẫu nhiên
Population Crossword
Ô chữ
9 Types of Tax in the U.S.
Nối từ
Boom - ck real and nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /a/ complete the sentences
Hoàn thành câu
Unscramble sentences with blends
Phục hồi trật tự
521
Đố vui
Digraphs, Trigraphs, and Blends
Đập chuột chũi
-dge words
Xem và ghi nhớ
2 syllable anagrams
Đảo chữ
Boom - tch/ch real and nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
ou and ow Match
Tìm đáp án phù hợp
digraph blends maze
Mê cung truy đuổi
categorize words with different long /a/ spellings
Sắp xếp nhóm
Doubling Rule
Sắp xếp nhóm
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
count sylls (1,2,3) rab, mon rab, catfish
Đúng hay sai
L-47
Hangman (Treo cổ)
Boom - tiger/camel words
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ compound words
Nổ bóng bay
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
Rabbit sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Prefixes pre-, dis-, mis-
Đảo chữ
doubling rule T or F
Đúng hay sai
tiger - guess the words
Hangman (Treo cổ)
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
rabbit, tiger syll div (identify words w/ 2 closed sylls)
Đập chuột chũi
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
BOOM /ch/ with Tch sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Dropping Rule
Đố vui
Long vowels mazes
Mê cung truy đuổi
Wild Old Words BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
8.3 drag and drop er, ir, ur into multisyllabic words
Hoàn thành câu
Bossy-R unjumble sentences #2
Phục hồi trật tự
bossy-r alphabetical order
Thứ tự xếp hạng
2 syllable sort - vc.cv, v.ccv, vcc.v
Sắp xếp nhóm
Drop e rule T/F
Đúng hay sai
long /i/ sort based on spelling patterns
Sắp xếp nhóm