Cộng đồng

Habits and routines

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'habits and routines'

Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would' Hoàn thành câu
bởi
Past Habits- RECAP
Past Habits- RECAP Đố vui
bởi
Germs and healthy habits
Germs and healthy habits Chương trình đố vui
Weather and Climate
Weather and Climate Nối từ
bởi
Over and Under
Over and Under Sắp xếp nhóm
bởi
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines
Daily Routines Đố vui
Daily Routines
Daily Routines Chương trình đố vui
Daily routines
Daily routines Nối từ
Daily Routines
Daily Routines Phục hồi trật tự
bởi
Verbs with SONIC and PIKACHU!
Verbs with SONIC and PIKACHU! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Habits
Habits Vòng quay ngẫu nhiên
EET circles and what they mean
EET circles and what they mean Nối từ
bởi
Barton 3.4 BOOM  real and nonsense
Barton 3.4 BOOM real and nonsense Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Good Hygiene Habits
Good Hygiene Habits Sắp xếp nhóm
ow and ou brain stretcher sentence game
ow and ou brain stretcher sentence game Vòng quay ngẫu nhiên
healthy / unhealthy habits
healthy / unhealthy habits Đố vui
/AR/ and /OR/
/AR/ and /OR/ Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Match it - ER AIR and IRE
Match it - ER AIR and IRE Sắp xếp nhóm
bởi
SL - blends WORDS and final ts
SL - blends WORDS and final ts Lật quân cờ
bởi
Routines
Routines Đố vui
Fall L and R Words
Fall L and R Words Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
soft/hard c and g
soft/hard c and g Đố vui
bởi
Initial S WORDS and final ts
Initial S WORDS and final ts Lật quân cờ
bởi
Wilson 1.3 read and define
Wilson 1.3 read and define Đố vui
bởi
Revising and Editing Practice
Revising and Editing Practice Chương trình đố vui
/sh/ and /s/
/sh/ and /s/ Xem và ghi nhớ
Pokemon Prepositions
Pokemon Prepositions Khớp cặp
bởi
Barton Level 2.1 a,b,f,m,p,s,t
Barton Level 2.1 a,b,f,m,p,s,t Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
6.2 BOOM syllable division with silent e
6.2 BOOM syllable division with silent e Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Who Questions- set 2
Who Questions- set 2 Đố vui
bởi
Unscramble the words in the sentences; au/aw
Unscramble the words in the sentences; au/aw Phục hồi trật tự
 Gentle Cindy Matching Game for Macie
Gentle Cindy Matching Game for Macie Khớp cặp
Where Questions
Where Questions Chương trình đố vui
bởi
9.3 Interrupting Cow
9.3 Interrupting Cow Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Initial R Hidden Picture
Initial R Hidden Picture Câu đố hình ảnh
bởi
EET color circle wheel
EET color circle wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Who Questions
Who Questions Đố vui
bởi
F initial
F initial Khớp cặp
bởi
Pronouns -ing
Pronouns -ing Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ou/Ow with r controlled distractors
Ou/Ow with r controlled distractors Đập chuột chũi
Inferences- set 1
Inferences- set 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
6.2 syllable division with silent-e
6.2 syllable division with silent-e Chương trình đố vui
bởi
Organizational Problem Wheel
Organizational Problem Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Suffix ous and ture
Suffix ous and ture Xem và ghi nhớ
1 more, 1 less
1 more, 1 less Vòng quay ngẫu nhiên
Thinking Skills
Thinking Skills Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Predicting- What happens next?
Predicting- What happens next? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ST words
ST words Vòng quay ngẫu nhiên
Open & Closed Syllables
Open & Closed Syllables Đúng hay sai
bởi
Speech & Language: Describing common events
Speech & Language: Describing common events Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Subject and Predicate Sort
Subject and Predicate Sort Sắp xếp nhóm
bởi
sorting colors
sorting colors Sắp xếp nhóm
bởi
Weather and Climate Vocabulary
Weather and Climate Vocabulary Nối từ
bởi
Barton 3.8 Sight Words
Barton 3.8 Sight Words Xem và ghi nhớ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?