Cộng đồng

Headway elementary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.010 kết quả cho 'headway elementary'

oi, oy, aw, and au words
oi, oy, aw, and au words Sắp xếp nhóm
bởi
5B English File Elementary
5B English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
aw and au
aw and au Sắp xếp nhóm
bởi
Can & could
Can & could Đố vui
Divergent Categories
Divergent Categories Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing Using EET
Describing Using EET Mở hộp
bởi
CVCV Words
CVCV Words Mở hộp
bởi
Comprehension Question Elementary
Comprehension Question Elementary Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
- tion words
- tion words Đập chuột chũi
bởi
oa words
oa words Đập chuột chũi
bởi
-ture words
-ture words Mở hộp
bởi
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz Thẻ thông tin
bởi
-ture words
-ture words Đập chuột chũi
bởi
suffix -age
suffix -age Nổ bóng bay
bởi
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1 Lật quân cờ
bởi
Countable/uncountable
Countable/uncountable Đố vui
bởi
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Jobs - English File Elementary
Jobs - English File Elementary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Speech Machine
Speech Machine Chương trình đố vui
bởi
EET Beads Matching Game
EET Beads Matching Game Khớp cặp
bởi
Body Part Rhymes
Body Part Rhymes Nối từ
bởi
L2 - Irregular past tense verbs
L2 - Irregular past tense verbs Lật quân cờ
bởi
Finding Mm
Finding Mm Đập chuột chũi
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
A2 - Tell me more!
A2 - Tell me more! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in a town 2
Places in a town 2 Nối từ
bởi
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
When was the last time you...?
When was the last time you...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Places in a town 4
Places in a town 4 Đố vui
bởi
Life Elementary U9 Vocabulary Review
Life Elementary U9 Vocabulary Review Sắp xếp nhóm
Дом: Elementary Russian
Дом: Elementary Russian Nối từ
Dass Sätze
Dass Sätze Phục hồi trật tự
Things for a trip
Things for a trip Gắn nhãn sơ đồ
bởi
oi words (take turns, add points up at end)
oi words (take turns, add points up at end) Mở hộp
bởi
able/ible words
able/ible words Mở hộp
bởi
tion, tial, and ture
tion, tial, and ture Sắp xếp nhóm
bởi
-ant and -ent
-ant and -ent Sắp xếp nhóm
bởi
Open Syllable i
Open Syllable i Sắp xếp nhóm
bởi
er words
er words Mở hộp
bởi
Basic 2 - Unit 08 - clothes
Basic 2 - Unit 08 - clothes Tìm đáp án phù hợp
EF elem 4A prepostions of time
EF elem 4A prepostions of time Sắp xếp nhóm
bởi
cial words
cial words Đập chuột chũi
bởi
oi and oy
oi and oy Sắp xếp nhóm
bởi
-ous words
-ous words Mở hộp
bởi
a - an
a - an Đố vui
Places in a town 1
Places in a town 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
Adverbs of manner 4
Adverbs of manner 4 Đảo chữ
bởi
 TJ elementary Containers and food
TJ elementary Containers and food Tìm đáp án phù hợp
bởi
English File elementary Unit 2A
English File elementary Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Food: meat, carbohydrates and vegetables
Food: meat, carbohydrates and vegetables Nối từ
bởi
Adverbs of manner 3
Adverbs of manner 3 Nối từ
bởi
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Classroom objects
Classroom objects Đảo chữ
bởi
Containers 3
Containers 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?