Cộng đồng

Vocabulary Headway elementary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary headway elementary'

A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz Thẻ thông tin
bởi
Places in a town 2
Places in a town 2 Nối từ
bởi
Classroom language
Classroom language Lật quân cờ
bởi
Places in a town 4
Places in a town 4 Đố vui
bởi
Things for a trip
Things for a trip Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Places in a town 1
Places in a town 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms Nối từ
Telling the time
Telling the time Nối từ
Opposites Attract #2
Opposites Attract #2 Khớp cặp
Summer vs. Winter Clothing Sort
Summer vs. Winter Clothing Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Synonyms and  Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Đố vui
Skills
Skills Vòng quay ngẫu nhiên
Context Clues Game
Context Clues Game Chương trình đố vui
bởi
Places in the School
Places in the School Nối từ
bởi
Idioms and Phrasal verbs
Idioms and Phrasal verbs Đố vui
Naming food
Naming food Gắn nhãn sơ đồ
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Tìm đáp án phù hợp
bởi
Things in a classroom
Things in a classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocab with not prefixes
Vocab with not prefixes Nối từ
3rd: U:1 W:4 Vocabulary
3rd: U:1 W:4 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Thanksgiving Vocabulary
Thanksgiving Vocabulary Tìm từ
Weather idioms
Weather idioms Nối từ
Emojis and Feelings
Emojis and Feelings Nối từ
3rd - Unit 1 Review Vocabulary
3rd - Unit 1 Review Vocabulary Nối từ
bởi
Synonyms
Synonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hobbies
Hobbies Gắn nhãn sơ đồ
1st - U:1 W:4 Vocabulary
1st - U:1 W:4 Vocabulary Đố vui
bởi
Opposites Attract #1
Opposites Attract #1 Khớp cặp
antonyms
antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulary 2
Vocabulary 2 Tìm đáp án phù hợp
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
Life Elementary U9 Vocabulary Review
Life Elementary U9 Vocabulary Review Sắp xếp nhóm
Food: meat, carbohydrates and vegetables
Food: meat, carbohydrates and vegetables Nối từ
bởi
Breakfast 4 - quiz
Breakfast 4 - quiz Đố vui
bởi
Family
Family Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Classroom objects
Classroom objects Đảo chữ
bởi
Containers 3
Containers 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Containers 4
Containers 4 Thẻ thông tin
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Halloween Vocabulary Set 1 Crossword
Halloween Vocabulary Set 1 Crossword Nối từ
Fundations Pictures only (sounds)
Fundations Pictures only (sounds) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 01 - Nationalities
Unit 01 - Nationalities Sắp xếp nhóm
ANIMALS in ENGLISH
ANIMALS in ENGLISH Chương trình đố vui
bởi
Woordenschat - Klokkijken 1
Woordenschat - Klokkijken 1 Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulary: School Objects
Vocabulary: School Objects Đố vui
bởi
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
Unit 1 Week 2
Unit 1 Week 2 Nối từ
6 ELA Unit 2 Vocabulary 11-20 Match Up
6 ELA Unit 2 Vocabulary 11-20 Match Up Nối từ
Wonders Unit 2 Week 2 Vocabulary
Wonders Unit 2 Week 2 Vocabulary Mê cung truy đuổi
Synonyms and Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Chương trình đố vui
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Nối từ
bởi
Vocabulary Review March 21
Vocabulary Review March 21 Đố vui
bởi
Two Syllable Words with an Open Syllable
Two Syllable Words with an Open Syllable Mở hộp
Not Prefixes
Not Prefixes Đố vui
AUD-/DICT-
AUD-/DICT- Đố vui
bởi
 Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?