Hebrew עברית
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.602 kết quả cho 'hebrew עברית'
Hebrew vocab
Nối từ
Hebrew פירות
Nối từ
Past and Present Hebrew Verbs
Chương trình đố vui
2 -II עברית מן ההתחלה יחידה
Nối từ
Hebrew Cursive
Nổ bóng bay
השלמת משפטים - סדר יום
Hoàn thành câu
אותיות כ-ת
Nổ bóng bay
דפוס וכתב
Gắn nhãn sơ đồ
מילות שאלה
Chương trình đố vui
אותיות א-י
Nổ bóng bay
Body parts חלקי גוף
Tìm đáp án phù hợp
בְּגָדִים
Mở hộp
הפועל בזמן הווה
Hoàn thành câu
התאמת דפוס - כתב
Đố vui
זכר או נקבה
Đúng hay sai
חגים
Nối từ
סדר יום שלי
Nối từ
הַחֶדֶר שֶׁלִּי
Mở hộp
השלמת פועל - שמות גוף יחיד/יחידה במשפט - עבר
Hoàn thành câu
אֵיבְרֵי גּוּף
Mở hộp
עבר אני את אתה אתם אתן אנחנו
Chương trình đố vui
צְבָעִים
Mở hộp
חלקי גוף
Thẻ bài ngẫu nhiên
אותיות סופיות
Nổ bóng bay
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין)
Hoàn thành câu
הפכים Opposites in Hebrew
Khớp cặp
התאמת דפוס - כתב
Đố vui
שיום איברי גוף
Gắn nhãn sơ đồ
Matching image to phrase
Tìm đáp án phù hợp
Colors match
Tìm đáp án phù hợp
Letters!
Nối từ
English in Hebrew Letters
Nối từ
צבעים
Đúng hay sai
שם פועל
Tìm đáp án phù hợp
משחק צבעים
Nối từ
Hebrew vowel Match
Tìm đáp án phù hợp
בגדים
Nối từ
Shema & V'Ahavta Jumble
Phục hồi trật tự
Question Words
Nối từ
Vowel cards drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
חלקי גוף
Tìm đáp án phù hợp
זכר ונקבה - שמות עצם ופעלים
Sắp xếp nhóm
פעלים 1
Tìm đáp án phù hợp
מַפַּת יִשְׂרָאֵל - עִם נִקּוּד
Gắn nhãn sơ đồ
Rashi Script Words
Đố vui
צבעים
Tìm đáp án phù hợp
Aleph Bet Chart
Nối từ
חלקי גוף
Vòng quay ngẫu nhiên
אוכל
Nối từ
מספרים 10-100
Nối từ
מהו פועל?
Đập chuột chũi
Vowel Sort Pg 28-41 (Sarah and David Hebrew Primer)
Sắp xếp nhóm
שם המספר
Đúng hay sai
עבר זמן רבים
Đập chuột chũi
חִידוֹן טְעָמִים
Đố vui
מִשְׂחַק זוּגוֹת דְּפוּס וְכָתַב
Tìm đáp án phù hợp
Matching words to Vowels
Mở hộp
התאימו שאלה לתשובה
Nối từ
גרסה חדשה של כלי מטבח
Nối từ