Cộng đồng

Hebrew עברית

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.522 kết quả cho 'hebrew עברית'

 Hebrew פירות
Hebrew פירות Nối từ
Hebrew vocab
Hebrew vocab Nối từ
 Past and Present Hebrew Verbs
Past and Present Hebrew Verbs Chương trình đố vui
Hebrew Cursive
Hebrew Cursive Nổ bóng bay
bởi
עבר זמן רבים
עבר זמן רבים Đập chuột chũi
     אותיות א-י
אותיות א-י Nổ bóng bay
bởi
אותיות כ-ת
אותיות כ-ת Nổ bóng bay
bởi
דפוס וכתב
דפוס וכתב Gắn nhãn sơ đồ
bởi
מילות שאלה
מילות שאלה Chương trình đố vui
 השלמת משפטים - סדר יום
השלמת משפטים - סדר יום Hoàn thành câu
bởi
חגים
חגים Nối từ
bởi
  התאמת דפוס - כתב
התאמת דפוס - כתב Đố vui
bởi
זכר או נקבה
זכר או נקבה Đúng hay sai
בְּגָדִים
בְּגָדִים Mở hộp
bởi
הפועל בזמן הווה
הפועל בזמן הווה Hoàn thành câu
Body parts    חלקי גוף
Body parts חלקי גוף Tìm đáp án phù hợp
bởi
 סדר יום שלי
סדר יום שלי Nối từ
bởi
הַחֶדֶר שֶׁלִּי
הַחֶדֶר שֶׁלִּי Mở hộp
bởi
אֵיבְרֵי גּוּף
אֵיבְרֵי גּוּף Mở hộp
bởi
 עבר אני את אתה אתם אתן אנחנו
עבר אני את אתה אתם אתן אנחנו Chương trình đố vui
אותיות סופיות
אותיות סופיות Nổ bóng bay
bởi
 צְבָעִים
צְבָעִים Mở hộp
bởi
חלקי גוף
חלקי גוף Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
משחק אוכל עם מלל
משחק אוכל עם מלל Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין)
קלוז- "הקשיש שסרג סוודרים לפינגווינים" (קוראים לעניין) Hoàn thành câu
הפכים Opposites in Hebrew
הפכים Opposites in Hebrew Khớp cặp
Matching image to phrase
Matching image to phrase Tìm đáp án phù hợp
bởi
Match the letter to its final form
Match the letter to its final form Gắn nhãn sơ đồ
  התאמת דפוס - כתב
התאמת דפוס - כתב Đố vui
bởi
שיום איברי גוף
שיום איברי גוף Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Alef Bet Sounds
Alef Bet Sounds Đố vui
Block-Script Wordwall
Block-Script Wordwall Nổ bóng bay
bởi
משחק צבעים
משחק צבעים Nối từ
bởi
Brachot - המוציא מזונות אדמה העץ
Brachot - המוציא מזונות אדמה העץ Đố vui
bởi
Letter+vowel
Letter+vowel Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Colors match
Colors match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Shema & V'Ahavta Jumble
Shema & V'Ahavta Jumble Phục hồi trật tự
Question Words
Question Words Nối từ
bởi
הווה משחק
הווה משחק Mê cung truy đuổi
Letters!
Letters! Nối từ
חיריק חולם
חיריק חולם Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Final Letters Sort
Final Letters Sort Sắp xếp nhóm
English in Hebrew Letters
English in Hebrew Letters Nối từ
bởi
פעלים 1
פעלים 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vowel cards drill
Vowel cards drill Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
    חלקי גוף
חלקי גוף Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hebrew vowel  Match
Hebrew vowel Match Tìm đáp án phù hợp
verbs in the class
verbs in the class Nối từ
בגדים
בגדים Nối từ
bởi
שם פועל
שם פועל Tìm đáp án phù hợp
צבעים
צבעים Đúng hay sai
bởi
 חלקי גוף
חלקי גוף Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
צבעים
צבעים Tìm đáp án phù hợp
bởi
Aleph Bet Chart
Aleph Bet Chart Nối từ
בגדי חורף
בגדי חורף Khớp cặp
bởi
Rashi Script Words
Rashi Script Words Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?