Cộng đồng

Higher Education Engineering

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'higher education engineering'

Social Engineering - Comptia A+ 1102
Social Engineering - Comptia A+ 1102 Nối từ
Fill in the blank
Fill in the blank Hoàn thành câu
Present Simple
Present Simple Đố vui
Simple Past Match Up
Simple Past Match Up Nối từ
random number 1-50
random number 1-50 Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Icebreaker Original Tom Read Only
Icebreaker Original Tom Read Only Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Opinion Questions
Opinion Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spin the Wheel Icebreaker!
Spin the Wheel Icebreaker! Vòng quay ngẫu nhiên
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Lessico: La città
Lessico: La città Tìm đáp án phù hợp
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Your random question of the day is...
Your random question of the day is... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Perfect VS Past Simple
Present Perfect VS Past Simple Đố vui
cardiovascular heart
cardiovascular heart Gắn nhãn sơ đồ
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
 Le stagioni e l'abbigliamento
Le stagioni e l'abbigliamento Sắp xếp nhóm
Verbo "ser"
Verbo "ser" Hoàn thành câu
bởi
Random questions
Random questions Vòng quay ngẫu nhiên
Professional or Unprofessional?
Professional or Unprofessional? Mở hộp
bởi
Gli Interrogativi
Gli Interrogativi Nối từ
Question Wheel
Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE Đố vui
Tds random tower wheel
Tds random tower wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Executive Functioning Opening Activity
Executive Functioning Opening Activity Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE VERBI IN -ARE
PRESENTE VERBI IN -ARE Đố vui
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3)
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3) Gắn nhãn sơ đồ
Past and Present & Future Tenses
Past and Present & Future Tenses Sắp xếp nhóm
Commonly found CompTIA Ports
Commonly found CompTIA Ports Khớp cặp
bởi
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
Il passato prossimo con AVERE
Il passato prossimo con AVERE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Akkusativ Objekte
Akkusativ Objekte Hoàn thành câu
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
New Year Conversations
New Year Conversations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Time/Self Management System Examples
Time/Self Management System Examples Sắp xếp nhóm
Badezimmer
Badezimmer Gắn nhãn sơ đồ
Domande con i verbi riflessivi
Domande con i verbi riflessivi Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Wheel
Conversation Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Random AP Conversation Practice
Random AP Conversation Practice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Yo-Go Verbs Actividad
Yo-Go Verbs Actividad Đố vui
Windows Commands - Comptia A+ 1102
Windows Commands - Comptia A+ 1102 Nối từ
Road to Revolution Timeline
Road to Revolution Timeline Thứ tự xếp hạng
Linux Commands - CompTIA A+ 1102
Linux Commands - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Malware - Comptia A+ 1102
Malware - Comptia A+ 1102 Nối từ
Ordena las frases con el verbo Estar
Ordena las frases con el verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
Il cibo
Il cibo Tìm từ
Schulsachen - Der, die oder das?
Schulsachen - Der, die oder das? Sắp xếp nhóm
bởi
5.3  giving directions Speakout pre-intermediate
5.3 giving directions Speakout pre-intermediate Đố vui
bởi
Irregulares del pretérito.
Irregulares del pretérito. Nối từ
bởi
Спряжение первых глаголов
Спряжение первых глаголов Sắp xếp nhóm
bởi
le superlatif
le superlatif Hoàn thành câu
Conversazione cap. 2
Conversazione cap. 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Adjetivos posesivos
Adjetivos posesivos Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?