Higher Education English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'higher education esl'
Conversation Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Conversation Starter
Vòng quay ngẫu nhiên
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
Opinion Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conversation Wheel - Around School
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Đố vui
Formal vs informal
Sắp xếp nhóm
Places in town
Đố vui
Present Continuous/Present Simple
Đúng hay sai
CompTIA A+ Simulation - SOHO Wireless- configuration
Gắn nhãn sơ đồ
JOBS
Sắp xếp nhóm
A / AN
Sắp xếp nhóm
Adverbs and Adjectives
Khớp cặp
FAMILY MEMBERS
Hangman (Treo cổ)
Personality Adjectives
Nối từ
Syllable Count
Sắp xếp nhóm
Both / either / neither
Đố vui
Simple past
Mở hộp
What time is it?
Máy bay
English Goals
Phục hồi trật tự
Conjunctions
Đố vui
Wh-questions - verb to be
Phục hồi trật tự
Subject-Verb Agreement
Đố vui
Clothing vocabulary
Nối từ
Adjectives and nouns
Sắp xếp nhóm
Phrasal Verbs
Nối từ
Verbs and Prepositions
Hoàn thành câu
Verb to be /questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives & Personal Pronouns
Chương trình đố vui
Months 2
Hoàn thành câu
JOB INTERVIEWS
Nối từ
Will Sentences
Phục hồi trật tự
Hello and goodbye
Hoàn thành câu
Family Members Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Stuttering Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
SPEAKING
Mở hộp
Prepositions of time
Vòng quay ngẫu nhiên
Third Person - Simple Present
Đập chuột chũi
WOULD YOU RATHER
Đố vui
Fluency Strategies
Mở hộp
Hello and good-bye
Sắp xếp nhóm
Present Continuous vs Present Simple
Sắp xếp nhóm
Subject & Object Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
ENVIRONMENT
Sắp xếp nhóm
Verb to be contractions
Nối từ
Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
VERB TO BE QUESTIONS
Phục hồi trật tự
Separable Phrasal Verbs
Đố vui
SEPARABLE PHRASAL VERBS
Đố vui