Higher Education Life skills
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'higher education life skills'
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Sắp xếp nhóm
What month is after...
Đố vui
Life Skills AM or PM
Đố vui
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry?
Sắp xếp nhóm
Wheel of Questions
Mở hộp
Nouns and Verbs Sort
Sắp xếp nhóm
Utensils and use
Nối từ
Coin Identification Challenge Game Show
Chương trình đố vui
kitchen tools
Vòng quay ngẫu nhiên
Money
Vòng quay ngẫu nhiên
Estimating time
Đố vui
ordered pairs
Gắn nhãn sơ đồ
Who works in the community?
Mở hộp
Telling Time to the Half Hour
Tìm đáp án phù hợp
Kitchen or Bathroom?
Sắp xếp nhóm
ECS Mixed Up Job Interview
Vòng quay ngẫu nhiên
Laundry Matching
Nối từ
Utensils
Khớp cặp
Months of the Year
Thứ tự xếp hạng
Harbin Ice and Snow Festival
Đố vui
Nickle recognition
Đập chuột chũi
1. Food/Restaurant edmark 1-10
Tìm đáp án phù hợp
fraction maze chase
Mê cung truy đuổi
Unjumble sentences
Phục hồi trật tự
Penny recognition
Đập chuột chũi
Money match
Nối từ
Coin match up
Tìm đáp án phù hợp
2. job work 1-5
Gắn nhãn sơ đồ
dairy items
Đập chuột chũi
Dime recognition
Đập chuột chũi
Cooking Methods
Nổ bóng bay
quarter recognition
Đập chuột chũi
Telling Time to the Nearest 5 Minutes
Chương trình đố vui
Addition
Vòng quay ngẫu nhiên
2D Shapes
Sắp xếp nhóm
What...
Chương trình đố vui
telling time practice
Thẻ bài ngẫu nhiên
To find a job
Chương trình đố vui
Grilled cheese ingredients
Đập chuột chũi
Name the pictures and write the beginning letter.
Tìm đáp án phù hợp
Counting 1-10
Nối từ
Transportation Label
Nối từ
measuring match
Khớp cặp
Where Can You Find It at the Grocery Store?
Sắp xếp nhóm
2. food/restaurant edmark 1-5
Gắn nhãn sơ đồ
1. Job work 2
Nối từ
3. Job work 1-5
Hoàn thành câu
Professionalism Recap
Chương trình đố vui
Present Simple
Đố vui
Fill in the blank
Hoàn thành câu
Your random question of the day is...
Vòng quay ngẫu nhiên
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Sắp xếp nhóm
Lessico: La città
Tìm đáp án phù hợp
Spin the Wheel Icebreaker!
Vòng quay ngẫu nhiên
Icebreaker Original Tom Read Only
Vòng quay ngẫu nhiên
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Tìm đáp án phù hợp