Cộng đồng

Higher Education Russian

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'higher education russian'

Спряжение первых глаголов
Спряжение первых глаголов Sắp xếp nhóm
bởi
Красная Шапочка
Красная Шапочка Đúng hay sai
bởi
Дом: Elementary Russian
Дом: Elementary Russian Nối từ
жить (to live)
жить (to live) Nối từ
bởi
Fill in the blank
Fill in the blank Hoàn thành câu
Present Simple
Present Simple Đố vui
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
Icebreaker Original Tom Read Only
Icebreaker Original Tom Read Only Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Opinion Questions
Opinion Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Lessico: La città
Lessico: La città Tìm đáp án phù hợp
Spin the Wheel Icebreaker!
Spin the Wheel Icebreaker! Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Match Up
Simple Past Match Up Nối từ
random number 1-50
random number 1-50 Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Your random question of the day is...
Your random question of the day is... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Present Perfect VS Past Simple
Present Perfect VS Past Simple Đố vui
cardiovascular heart
cardiovascular heart Gắn nhãn sơ đồ
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
 Le stagioni e l'abbigliamento
Le stagioni e l'abbigliamento Sắp xếp nhóm
Verbo "ser"
Verbo "ser" Hoàn thành câu
bởi
Этажи. Глава 2. Часть 1. Лицо
Этажи. Глава 2. Часть 1. Лицо Gắn nhãn sơ đồ
Random questions
Random questions Vòng quay ngẫu nhiên
Professional or Unprofessional?
Professional or Unprofessional? Mở hộp
bởi
Gli Interrogativi
Gli Interrogativi Nối từ
Question Wheel
Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE Đố vui
Tds random tower wheel
Tds random tower wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Executive Functioning Opening Activity
Executive Functioning Opening Activity Vòng quay ngẫu nhiên
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3)
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3) Gắn nhãn sơ đồ
Akkusativ Objekte
Akkusativ Objekte Hoàn thành câu
Il passato prossimo con AVERE
Il passato prossimo con AVERE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
Commonly found CompTIA Ports
Commonly found CompTIA Ports Khớp cặp
bởi
Past and Present & Future Tenses
Past and Present & Future Tenses Sắp xếp nhóm
PRESENTE VERBI IN -ARE
PRESENTE VERBI IN -ARE Đố vui
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
New Year Conversations
New Year Conversations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Time/Self Management System Examples
Time/Self Management System Examples Sắp xếp nhóm
Badezimmer
Badezimmer Gắn nhãn sơ đồ
Domande con i verbi riflessivi
Domande con i verbi riflessivi Thẻ bài ngẫu nhiên
В/ На  тест
В/ На тест Đố vui
bởi
 Глаголы
Глаголы Tìm đáp án phù hợp
bởi
Цвета
Цвета Nối từ
bởi
Еда
Еда Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Профессии
Профессии Nối từ
bởi
Еда
Еда Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Где? Куда?
Где? Куда? Đố vui
bởi
Погода
Погода Xem và ghi nhớ
bởi
Lesson 4 (2), p. 35-45
Lesson 4 (2), p. 35-45 Nối từ
bởi
Где/ Куда?
Где/ Куда? Đố vui
bởi
 Как ... зовут?
Как ... зовут? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?