Cộng đồng

Higher Education Sel

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'higher education sel'

Your random question of the day is...
Your random question of the day is... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Who Let the Hulk Out? (Physical Cues of Anger)
Who Let the Hulk Out? (Physical Cues of Anger) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Emotion Balloons
Emotion Balloons Hangman (Treo cổ)
bởi
Brain Break Card Game
Brain Break Card Game Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Positive Choices
Positive Choices Đập chuột chũi
bởi
Maze Runner
Maze Runner Mê cung truy đuổi
bởi
Feelings Boxes
Feelings Boxes Mở hộp
bởi
Present Simple
Present Simple Đố vui
Fill in the blank
Fill in the blank Hoàn thành câu
 Ice Breaker (Community Building Activity)
Ice Breaker (Community Building Activity) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Handling Big Feelings
Handling Big Feelings Đúng hay sai
bởi
Finish the Sentence...
Finish the Sentence... Mở hộp
bởi
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Lessico: La città
Lessico: La città Tìm đáp án phù hợp
Spin the Wheel Icebreaker!
Spin the Wheel Icebreaker! Vòng quay ngẫu nhiên
Icebreaker Original Tom Read Only
Icebreaker Original Tom Read Only Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
Opinion Questions
Opinion Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Good or Bad Choice?  Managing Anger
Good or Bad Choice? Managing Anger Sắp xếp nhóm
bởi
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
random number 1-50
random number 1-50 Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Match Up
Simple Past Match Up Nối từ
Present Perfect VS Past Simple
Present Perfect VS Past Simple Đố vui
Name That Emotion!!!
Name That Emotion!!! Đố vui
Concentration/Match Facial Expressions
Concentration/Match Facial Expressions Khớp cặp
bởi
Finish the Sentence...
Finish the Sentence... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Morning Meeting What if Game
Morning Meeting What if Game Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Quiz Social Fun
Quiz Social Fun Đúng hay sai
Name that Emotion
Name that Emotion Chương trình đố vui
bởi
cardiovascular heart
cardiovascular heart Gắn nhãn sơ đồ
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verbo "ser"
Verbo "ser" Hoàn thành câu
bởi
 Le stagioni e l'abbigliamento
Le stagioni e l'abbigliamento Sắp xếp nhóm
Animal Yoga Poses
Animal Yoga Poses Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Breathing strategies
Breathing strategies Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Question Wheel
Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Tds random tower wheel
Tds random tower wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Executive Functioning Opening Activity
Executive Functioning Opening Activity Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE Đố vui
Gli Interrogativi
Gli Interrogativi Nối từ
Professional or Unprofessional?
Professional or Unprofessional? Mở hộp
bởi
Random questions
Random questions Vòng quay ngẫu nhiên
Please Fix this Mess
Please Fix this Mess Đảo chữ
bởi
Il passato prossimo con AVERE
Il passato prossimo con AVERE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past and Present & Future Tenses
Past and Present & Future Tenses Sắp xếp nhóm
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
Commonly found CompTIA Ports
Commonly found CompTIA Ports Khớp cặp
bởi
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3)
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3) Gắn nhãn sơ đồ
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
follow directions
follow directions Sắp xếp nhóm
bởi
PRESENTE VERBI IN -ARE
PRESENTE VERBI IN -ARE Đố vui
New Year Conversations
New Year Conversations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Time/Self Management System Examples
Time/Self Management System Examples Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?