Cộng đồng

Higher Education Science Social

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'higher education science social'

cardiovascular heart
cardiovascular heart Gắn nhãn sơ đồ
Getting to know you (teens 5)
Getting to know you (teens 5) Mở hộp
bởi
CSU Social Work
CSU Social Work Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ambivalence?
Ambivalence? Sắp xếp nhóm
bởi
Wheel of Discussion
Wheel of Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Solutions-Oriented Problem Solving Scenarios
Solutions-Oriented Problem Solving Scenarios Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ten Strategies for Evoking Change Talk-2
Ten Strategies for Evoking Change Talk-2 Mở hộp
bởi
Identify Change vs. Sustain Talk
Identify Change vs. Sustain Talk Sắp xếp nhóm
bởi
Fill in the blank
Fill in the blank Hoàn thành câu
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
random number 1-50
random number 1-50 Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Match Up
Simple Past Match Up Nối từ
Present Simple
Present Simple Đố vui
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Lessico: La città
Lessico: La città Tìm đáp án phù hợp
Spin the Wheel Icebreaker!
Spin the Wheel Icebreaker! Vòng quay ngẫu nhiên
Icebreaker Original Tom Read Only
Icebreaker Original Tom Read Only Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Opinion Questions
Opinion Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Your random question of the day is...
Your random question of the day is... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Present Perfect VS Past Simple
Present Perfect VS Past Simple Đố vui
Culture Q & A
Culture Q & A Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Calming Sequence
Calming Sequence Mở hộp
bởi
Getting to know you 3 (teens)
Getting to know you 3 (teens) Mở hộp
bởi
Social Engineering - Comptia A+ 1102
Social Engineering - Comptia A+ 1102 Nối từ
Transportation
Transportation Sắp xếp nhóm
bởi
Getting to know you (teens 4)
Getting to know you (teens 4) Mở hộp
bởi
Conversation Drivers & Stoppers Scenarios
Conversation Drivers & Stoppers Scenarios Đố vui
bởi
Conversation Drivers & Stoppers
Conversation Drivers & Stoppers Đố vui
bởi
Random NFL Team Generator
Random NFL Team Generator Vòng quay ngẫu nhiên
Personal Space
Personal Space Chương trình đố vui
bởi
Whach that Social Media Platforms
Whach that Social Media Platforms Đập chuột chũi
bởi
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Le stagioni e l'abbigliamento
Le stagioni e l'abbigliamento Sắp xếp nhóm
Verbo "ser"
Verbo "ser" Hoàn thành câu
bởi
Random questions
Random questions Vòng quay ngẫu nhiên
Establishing Emotional Knowledge
Establishing Emotional Knowledge Nối từ
Professional or Unprofessional?
Professional or Unprofessional? Mở hộp
bởi
Gli Interrogativi
Gli Interrogativi Nối từ
PRESENTE VERBI IN -ARE
PRESENTE VERBI IN -ARE Đố vui
Question Wheel
Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Tds random tower wheel
Tds random tower wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Executive Functioning Opening Activity
Executive Functioning Opening Activity Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE Đố vui
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3)
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3) Gắn nhãn sơ đồ
Past and Present & Future Tenses
Past and Present & Future Tenses Sắp xếp nhóm
Commonly found CompTIA Ports
Commonly found CompTIA Ports Khớp cặp
bởi
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
Il passato prossimo con AVERE
Il passato prossimo con AVERE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Akkusativ Objekte
Akkusativ Objekte Hoàn thành câu
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
New Year Conversations
New Year Conversations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Time/Self Management System Examples
Time/Self Management System Examples Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?