Cộng đồng

Higher Education Spanish Los animales

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'higher education spanish animales'

 Animales de la granja
Animales de la granja Đố vui
bởi
Verbo "ser"
Verbo "ser" Hoàn thành câu
bởi
Animales en el Zoologico
Animales en el Zoologico Gắn nhãn sơ đồ
Random AP Conversation Practice
Random AP Conversation Practice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Yo-Go Verbs Actividad
Yo-Go Verbs Actividad Đố vui
Los animales
Los animales Tìm đáp án phù hợp
Adjetivos posesivos
Adjetivos posesivos Hoàn thành câu
Ordena las frases con el verbo Estar
Ordena las frases con el verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Simple
Present Simple Đố vui
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Lessico: La città
Lessico: La città Tìm đáp án phù hợp
Spin the Wheel Icebreaker!
Spin the Wheel Icebreaker! Vòng quay ngẫu nhiên
Fill in the blank
Fill in the blank Hoàn thành câu
random number 1-50
random number 1-50 Vòng quay ngẫu nhiên
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Simple Past Match Up
Simple Past Match Up Nối từ
Icebreaker Original Tom Read Only
Icebreaker Original Tom Read Only Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Opinion Questions
Opinion Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Perfect VS Past Simple
Present Perfect VS Past Simple Đố vui
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Your random question of the day is...
Your random question of the day is... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Animales part 1 (español/spanish) - Match
Animales part 1 (español/spanish) - Match Khớp cặp
bởi
Para Empezar - Spanish II
Para Empezar - Spanish II Vòng quay ngẫu nhiên
Irregulares del pretérito.
Irregulares del pretérito. Nối từ
bởi
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
cardiovascular heart
cardiovascular heart Gắn nhãn sơ đồ
los números
los números Nối từ
 2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate
2.1 Pr. Simple Vs Pr. Continuous SpeakOut pre-intermediate Đố vui
bởi
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
 Le stagioni e l'abbigliamento
Le stagioni e l'abbigliamento Sắp xếp nhóm
Animales 2
Animales 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ANIMALES SALVAJES
ANIMALES SALVAJES Câu đố hình ảnh
bởi
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE
PRESENTE INDICATIVO - VERBI IN -ERE Đố vui
Question Wheel
Question Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Executive Functioning Opening Activity
Executive Functioning Opening Activity Vòng quay ngẫu nhiên
Tds random tower wheel
Tds random tower wheel Vòng quay ngẫu nhiên
Commonly found CompTIA Ports
Commonly found CompTIA Ports Khớp cặp
bởi
Past and Present & Future Tenses
Past and Present & Future Tenses Sắp xếp nhóm
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
Il passato prossimo con AVERE
Il passato prossimo con AVERE Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Random questions
Random questions Vòng quay ngẫu nhiên
Akkusativ Objekte
Akkusativ Objekte Hoàn thành câu
Professional or Unprofessional?
Professional or Unprofessional? Mở hộp
bởi
Gli Interrogativi
Gli Interrogativi Nối từ
PRESENTE VERBI IN -ARE
PRESENTE VERBI IN -ARE Đố vui
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3)
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3) Gắn nhãn sơ đồ
New Year Conversations
New Year Conversations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Time/Self Management System Examples
Time/Self Management System Examples Sắp xếp nhóm
Domande con i verbi riflessivi
Domande con i verbi riflessivi Thẻ bài ngẫu nhiên
Badezimmer
Badezimmer Gắn nhãn sơ đồ
Job Interview Questions
Job Interview Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Verbo Estar
Verbo Estar Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?