History English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'history esl'
W5 Tuesday - Cold War Cloze
Hoàn thành câu
Time
Nổ bóng bay
Going to
Hangman (Treo cổ)
Telling Time
Gắn nhãn sơ đồ
Questions with was/were
Vòng quay ngẫu nhiên
Exercising
Đúng hay sai
Wh questions - past of be
Đập chuột chũi
Daily Activities
Nối từ
IN, ON, or AT?
Đố vui
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple present questions with I/we/you
Vòng quay ngẫu nhiên
Times of day / time
Sắp xếp nhóm
community helpers 2
Nối từ
Time Prepositions
Sắp xếp nhóm
Simple present
Hangman (Treo cổ)
Prepositions of place review
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous (T/F) (new)
Đúng hay sai
Abilities - Can or Can't
Mở hộp
Directions
Đố vui
Question words, easy ESL
Phục hồi trật tự
Past Participles Flip Tiles
Lật quân cờ
Play Go Do
Sắp xếp nhóm
FOR or TO?
Hoàn thành câu
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives
Đố vui
LEISURE ACTIVITIES
Gắn nhãn sơ đồ
Going to - Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Grammar Review Midterm - 2A
Mở hộp
Simple present wh questions
Phục hồi trật tự
favorite things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Thanksgiving Unjumble
Phục hồi trật tự
Days of the Week (ESL)
Đảo chữ
Lesson 11: Clothing
Đố vui
INTRODUCE YOURSELF
Tìm đáp án phù hợp
Action Words
Đố vui
Past Habits- RECAP
Đố vui
IN, ON, or AT? - PLACE
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Parts of the Face
Nối từ
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Hoàn thành câu
Food
Tìm đáp án phù hợp
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
Going to questions
Phục hồi trật tự
The future with will
Mở hộp
Present Perfect + for/since
Chương trình đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
My 5 Senses
Đố vui
Thanksgiving Vocabulary (ESL)
Đảo chữ
Asking for Permission
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal Numbers 1-10 (ESL)
Nối từ
WHAT'S THE PAST OF...?
Ô chữ