Cộng đồng

History Presidents

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'history presidents'

Republic to Statehood Vocabulary - Texas History
Republic to Statehood Vocabulary - Texas History Nổ bóng bay
8.3 Industrialization and Immigration
8.3 Industrialization and Immigration Nối từ
bởi
US Presidents
US Presidents Hangman (Treo cổ)
Early Republic Presidents Sort
Early Republic Presidents Sort Sắp xếp nhóm
Federalists v. Anti-Federalists Review
Federalists v. Anti-Federalists Review Nổ bóng bay
bởi
Forms/Systems of Government
Forms/Systems of Government Nối từ
Citizenship History and Civics
Citizenship History and Civics Nối từ
bởi
World War I Map Review
World War I Map Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Declaration of Independence/Constitution
Declaration of Independence/Constitution Sắp xếp nhóm
bởi
3 Branches US Goverment
3 Branches US Goverment Sắp xếp nhóm
Colonies
Colonies Sắp xếp nhóm
bởi
Primary and Secondary Sources
Primary and Secondary Sources Sắp xếp nhóm
bởi
World War I Review
World War I Review Tìm đáp án phù hợp
bởi
Thanksgiving True or False
Thanksgiving True or False Đúng hay sai
bởi
US Presidents Matching Game  McKinley-Obama
US Presidents Matching Game McKinley-Obama Khớp cặp
bởi
Matching Presidents
Matching Presidents Tìm đáp án phù hợp
bởi
The Reagan Era
The Reagan Era Gắn nhãn sơ đồ
Industrial Revolution
Industrial Revolution Nối từ
Imperialism Vocabulary
Imperialism Vocabulary Nối từ
bởi
Thomas Jefferson
Thomas Jefferson Chương trình đố vui
bởi
Industrial Revolution
Industrial Revolution Mê cung truy đuổi
First 5 Presidents
First 5 Presidents Nối từ
bởi
Ancient China Match Up
Ancient China Match Up Nối từ
bởi
United States Physical Features
United States Physical Features Gắn nhãn sơ đồ
Spanish-American War Missing Words
Spanish-American War Missing Words Hoàn thành câu
bởi
Washington
Washington Sắp xếp nhóm
bởi
Road to Revolution - Chronology
Road to Revolution - Chronology Hoàn thành câu
bởi
APUSH Period 6 and 7
APUSH Period 6 and 7 Sắp xếp nhóm
Types of Economies
Types of Economies Sắp xếp nhóm
First Amendment Whack-a-mole
First Amendment Whack-a-mole Đập chuột chũi
bởi
Presidents
Presidents Nối từ
Presidents Day
Presidents Day Vòng quay ngẫu nhiên
United States of Americas' states names (Labelled diagram) [Part 2]
United States of Americas' states names (Labelled diagram) [Part 2] Gắn nhãn sơ đồ
The Presidents
The Presidents Khớp cặp
bởi
United States of Americas' states names (Labelled diagram) [Part 1]
United States of Americas' states names (Labelled diagram) [Part 1] Gắn nhãn sơ đồ
U.S. Presidents
U.S. Presidents Vòng quay ngẫu nhiên
Country
Country Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Presidents
Presidents Tìm từ
3 Branches Sort
3 Branches Sort Sắp xếp nhóm
bởi
/th/ in sentences  Martin's Big Words
/th/ in sentences Martin's Big Words Hoàn thành câu
bởi
Early Man GRAPES Sorting
Early Man GRAPES Sorting Sắp xếp nhóm
bởi
Mexican-American War
Mexican-American War Thứ tự xếp hạng
bởi
Cause and Effect
Cause and Effect Nối từ
4.2 Hangman 2 Syllable Division Rule #1
4.2 Hangman 2 Syllable Division Rule #1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Understanding Populism
Understanding Populism Sắp xếp nhóm
bởi
Amendment Process
Amendment Process Chương trình đố vui
Historical People
Historical People Nối từ
bởi
APUSH Period 1-3
APUSH Period 1-3 Sắp xếp nhóm
W5 Tuesday - Cold War Cloze
W5 Tuesday - Cold War Cloze Hoàn thành câu
Stone Age Power Words
Stone Age Power Words Thẻ thông tin
bởi
1990s STAAR Questions
1990s STAAR Questions Chương trình đố vui
bởi
Civil Rights Leaders
Civil Rights Leaders Nối từ
Civics Key Terms 2018
Civics Key Terms 2018 Nối từ
New United States
New United States Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?