Cộng đồng

Idiomatic expressions

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.067 kết quả cho 'idiomatic expressions'

Business Idiomatic Expressions
Business Idiomatic Expressions Đố vui
Complete First, Unit 11, Vocabulary: Idiomatic expressions
Complete First, Unit 11, Vocabulary: Idiomatic expressions Vòng quay ngẫu nhiên
F2 U1 Faire Expressions
F2 U1 Faire Expressions Đố vui
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
bởi
equal expressions 2
equal expressions 2 Nối từ
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre,  vouloir
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre, vouloir Ô chữ
bởi
Equal expressions 3
Equal expressions 3 Nối từ
What does it do?
What does it do? Nối từ
Tener Expressions
Tener Expressions Nối từ
bởi
Algebraic Expressions
Algebraic Expressions Nối từ
Equivalent Expressions
Equivalent Expressions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Choose correct idiomatic responses for each statement.
Choose correct idiomatic responses for each statement. Đố vui
bởi
Math expressions
Math expressions Đập chuột chũi
Math Expressions
Math Expressions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Expressions
Expressions Đập chuột chũi
bởi
Vocabulary - Algebraic Expressions
Vocabulary - Algebraic Expressions Nối từ
bởi
Body Language - Facial Expressions
Body Language - Facial Expressions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Concentration/Match Facial Expressions
Concentration/Match Facial Expressions Khớp cặp
bởi
Matching Numerical Expressions
Matching Numerical Expressions Nối từ
bởi
Factoring Expressions
Factoring Expressions Nối từ
bởi
Tener expressions
Tener expressions Máy bay
bởi
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Find the equal expressions
Find the equal expressions Nối từ
Expressions vs. Equations
Expressions vs. Equations Sắp xếp nhóm
bởi
F2: U2.1 Faire Expressions
F2: U2.1 Faire Expressions Nối từ
bởi
expressions with avoir French
expressions with avoir French Nối từ
bởi
Match the expressions to their meanings.
Match the expressions to their meanings. Tìm đáp án phù hợp
Evaluating Expressions (substitution, pos only)
Evaluating Expressions (substitution, pos only) Chương trình đố vui
bởi
Facial Expressions and Body Language
Facial Expressions and Body Language Thẻ bài ngẫu nhiên
TENER EXPRESSIONS
TENER EXPRESSIONS Nối từ
bởi
Avoir Expressions
Avoir Expressions Nối từ
bởi
Classroom Expressions
Classroom Expressions Mở hộp
bởi
Simplifying Expressions
Simplifying Expressions Đúng hay sai
bởi
Simplifying Expressions.
Simplifying Expressions. Chương trình đố vui
bởi
 Tener Expressions
Tener Expressions Thắng hay thua đố vui
bởi
Polite expressions
Polite expressions Nối từ
bởi
Writing Expressions
Writing Expressions Nối từ
bởi
Simplify Expressions
Simplify Expressions Chương trình đố vui
bởi
Tener expressions
Tener expressions Nối từ
bởi
Avoir Expressions
Avoir Expressions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Evaluating Expressions
Evaluating Expressions Mê cung truy đuổi
bởi
 Tener expressions
Tener expressions Chương trình đố vui
bởi
Tener expressions
Tener expressions Nối từ
bởi
Complete Advanced - U09 Wbp45 Time Expressions with at, in, on
Complete Advanced - U09 Wbp45 Time Expressions with at, in, on Đố vui
Expressions
Expressions Mê cung truy đuổi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?