Kelas 1 sd indonesian language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kelas 1 sd indonesian language'
Figurative Language 1 - examples
Sắp xếp nhóm
Categories
Vòng quay ngẫu nhiên
Problem Solving Scenerios
Mở hộp
Pronouns - he, she, they #2
Đố vui
4 Step Directions
Thẻ bài ngẫu nhiên
BCSS number concepts
Đố vui
Compare and Contrast #3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modal Verbs
Hoàn thành câu
SD - /ch,/sh/, /j/
Sắp xếp nhóm
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Level 1 OPPOSITES
Lật quân cờ
Conditional Directions Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jokes: What's so funny?
Đố vui
WH Question Answers
Sắp xếp nhóm
Compare & Contrast Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Classroom language
Lật quân cờ
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Phục hồi trật tự
Fill in Has/Have
Đố vui
Past-Tense Regular and Irregular
Chương trình đố vui
mari berlatih menyusun kata
Phục hồi trật tự
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kid's Box 1, Unit 1: Colors
Tìm đáp án phù hợp
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings Inference Coyle
Sắp xếp nhóm
Sign Language #1
Đố vui
Figurative Language Match-Up
Nối từ
Figurative Language
Tìm đáp án phù hợp
TOYS!
Nối từ
BCSS Position Concepts
Đố vui
Taboo game (Id by description)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional Directions Set 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Compare and Contrast Set 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Temporal Basic Concept Questions (before after first last etc)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Figurative Language Examples
Nối từ
Position Concepts
Tìm đáp án phù hợp
Inference scenerios-No pictures
Vòng quay ngẫu nhiên
On, In or Under (pictures)
Đố vui
Why Questions w/ pics
Đố vui
Subject and Predicate Sort
Sắp xếp nhóm
KB1_Numbers 1-10
Đố vui
Past continuous
Đập chuột chũi
Conversation Starters Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
AAC Category Practice #1
Thẻ bài ngẫu nhiên
figurative language
Sắp xếp nhóm
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Phục hồi trật tự
Follow simple 1 step directions
Vòng quay ngẫu nhiên
WH Question Answers 2
Sắp xếp nhóm
Level 2 OPPOSITES
Lật quân cờ
EET Sort
Sắp xếp nhóm
ER (Vocalic R) Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Complex Sentence Scramble
Phục hồi trật tự
Figurative Language
Đố vui