Kindergarten Английски
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten английски'
Space
Thẻ bài ngẫu nhiên
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
The Solar System
Thẻ bài ngẫu nhiên
Counting
Tìm đáp án phù hợp
Counting objects 1 - 10
Nối từ
Kindergarten Sight Words
Khớp cặp
Ending Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Kindergarten sight words
Vòng quay ngẫu nhiên
Picture Sort with Letters and Initial Sounds
Sắp xếp nhóm
Valentine CVC search
Lật quân cờ
R sound initial matching
Khớp cặp
Bitmoji Teachers 1: cvc & words with digraphs Unit 4
Tìm đáp án phù hợp
Letters Aa - Ee/Words
Nối từ
Sight Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Story Elements Sort
Sắp xếp nhóm
Pinyin bpmf
Thẻ bài ngẫu nhiên
Blending
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC PICTURE MATCH
Máy bay
2D shapes
Mê cung truy đuổi
-ub Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Sentences Unit 5.1: Dog, Cat & Pig
Tìm đáp án phù hợp
PICTURES TAMIL
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teen Numbers
Nối từ
Ending Sound (**__)
Mở hộp
ROOM ON THE BROOM CHARACTERS
Sắp xếp nhóm
Beginning Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Fundations Letter Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Predicting- What happens next?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unscramble the Sentence
Phục hồi trật tự
sorting colors
Sắp xếp nhóm
begins with sh,th,ch,wh,ph
Đố vui
Number Bonds to 5
Mở hộp
Welded Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Short 'a' CVC Words
Nối từ
CVC Word Quiz
Đố vui
Middle Sounds
Sắp xếp nhóm
Unit 5 Week 3 Sentence Reading
Tìm đáp án phù hợp
parts of a plant
Gắn nhãn sơ đồ
Write the CVC word
Vòng quay ngẫu nhiên
Fundations Alphabet Wheel Unit 2, Week 4 Make It Fun Virtual Activity
Vòng quay ngẫu nhiên
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sentences with Bitmoji Teachers 2: cvc & words with digraphs Unit 4
Tìm đáp án phù hợp
Find the Letter A
Đập chuột chũi
Blends
Chương trình đố vui
animal matching
Khớp cặp
Los meses del año
Ô chữ
Rhyming Word families
Sắp xếp nhóm
Whack a Diagraph
Đập chuột chũi
CVC Sort at & it words
Sắp xếp nhóm
Group 1 -Beginning Sounds
Đố vui
Beginning Sound Sort - m,r
Sắp xếp nhóm
上下左右中
Nối từ
Final Sounds in words
Đố vui
Character or Setting
Sắp xếp nhóm
missing number yellow.2
Tìm đáp án phù hợp
Vehicles
Vòng quay ngẫu nhiên
High Frequency Words #2
Vòng quay ngẫu nhiên