Cộng đồng

Kindergarten 中文

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten 中文'

识字①天地人
识字①天地人 Nối từ
识字④日月水火
识字④日月水火 Đập chuột chũi
暨南中文第二册第三课词组转盘
暨南中文第二册第三课词组转盘 Vòng quay ngẫu nhiên
看图用“看样子”说句子
看图用“看样子”说句子 Thẻ bài ngẫu nhiên
蔬菜
蔬菜 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
一年级语文—小青蛙
一年级语文—小青蛙 Nối từ
bởi
pinyin ai ei ui ao ou iu
pinyin ai ei ui ao ou iu Tìm đáp án phù hợp
bởi
pinyin an en in un ün ang eng ing ong
pinyin an en in un ün ang eng ing ong Tìm đáp án phù hợp
bởi
三年级汉字
三年级汉字 Đố vui
动物
动物 Đập chuột chũi
中文
中文 Nối từ
pinyin zh ch sh r j q x
pinyin zh ch sh r j q x Tìm đáp án phù hợp
bởi
20210121 生字注音 (2)
20210121 生字注音 (2) Tìm đáp án phù hợp
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten Mở hộp
Seasons of the year
Seasons of the year Gắn nhãn sơ đồ
识字②金木水火土
识字②金木水火土 Hoàn thành câu
识字③口耳目
识字③口耳目 Phục hồi trật tự
i 的韵母配对
i 的韵母配对 Nối từ
一年级一单元朗读
一年级一单元朗读 Vòng quay ngẫu nhiên
中文数字
中文数字 Tìm đáp án phù hợp
bởi
第十一课  认方向
第十一课 认方向 Mở hộp
8 第八课  我去学校
8 第八课 我去学校 Mở hộp
 Counting
Counting Tìm đáp án phù hợp
食物迷宫Food Maze
食物迷宫Food Maze Mê cung truy đuổi
bởi
3 第三课  日月山水 土木火
3 第三课 日月山水 土木火 Thẻ bài ngẫu nhiên
6 第六课  马牛羊  红蓝白
6 第六课 马牛羊 红蓝白 Mở hộp
W24- G- 句子结构
W24- G- 句子结构 Phục hồi trật tự
bởi
中文 数字
中文 数字 Tìm đáp án phù hợp
IC 1 Lesson 7 学中文
IC 1 Lesson 7 学中文 Hoàn thành câu
上下左右中
上下左右中 Nối từ
4 第四课  上中下 坐立走
4 第四课 上中下 坐立走 Mở hộp
中文数字一到十
中文数字一到十 Tìm đáp án phù hợp
20201210 生字注音配對
20201210 生字注音配對 Nối từ
20201228 生字注音
20201228 生字注音 Nối từ
繁體中文600字1~30
繁體中文600字1~30 Nối từ
20201203 生字
20201203 生字 Vòng quay ngẫu nhiên
连词成句 第五课  买东西
连词成句 第五课 买东西 Phục hồi trật tự
第三课  放学了
第三课 放学了 Nối từ
第一课 填空  Fill in missing words according to text
第一课 填空 Fill in missing words according to text Hoàn thành câu
选字填空  Choose the correct words to fillin the blanks 第五课
选字填空 Choose the correct words to fillin the blanks 第五课 Hoàn thành câu
9 第九课  我的家
9 第九课 我的家 Thẻ bài ngẫu nhiên
第四课 讲礼貌 填空 Fill in missing words according to text
第四课 讲礼貌 填空 Fill in missing words according to text Hoàn thành câu
7 第七课 小学生
7 第七课 小学生 Thẻ bài ngẫu nhiên
第十二课 新年到
第十二课 新年到 Thẻ bài ngẫu nhiên
Put words in correct order to make up a sentence
Put words in correct order to make up a sentence Phục hồi trật tự
第十课 花园
第十课 花园 Thẻ bài ngẫu nhiên
食物
食物 Nối từ
bởi
5 第五课  风雨云雪 电天地
5 第五课 风雨云雪 电天地 Thẻ bài ngẫu nhiên
AC L1-4她住在中國
AC L1-4她住在中國 Nổ bóng bay
bởi
Counting objects 1 - 10
Counting objects 1 - 10 Nối từ
 在中文学校  句子
在中文学校 句子 Phục hồi trật tự
bởi
 plot coordinates match up
plot coordinates match up Gắn nhãn sơ đồ
bởi
春夏秋冬
春夏秋冬 Tìm đáp án phù hợp
bởi
考前练习2
考前练习2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
一年级1单元朗读-句子
一年级1单元朗读-句子 Thẻ bài ngẫu nhiên
简单机械
简单机械 Tìm từ
bởi
语法
语法 Hangman (Treo cổ)
中文
中文 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?