Cộng đồng

Kindergarten Adding

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten adding'

Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten Mở hộp
Seasons of the year
Seasons of the year Gắn nhãn sơ đồ
Adding
Adding Mở hộp
 Counting
Counting Tìm đáp án phù hợp
Adding
Adding Nối từ
bởi
Adding
Adding Đố vui
Math: Adding and Subtracting
Math: Adding and Subtracting Chương trình đố vui
bởi
Adding Match Up
Adding Match Up Nối từ
bởi
Adding
Adding Nối từ
bởi
Adding using a ten frame
Adding using a ten frame Đố vui
Adding fluently
Adding fluently Đố vui
bởi
Adding suffixes
Adding suffixes Chương trình đố vui
bởi
Adding integers
Adding integers Máy bay
bởi
Adding coins
Adding coins Đố vui
Adding-Decimals
Adding-Decimals Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adding -ing
Adding -ing Chương trình đố vui
Adding Tens
Adding Tens Tìm đáp án phù hợp
Adding Doubles
Adding Doubles Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adding Integers
Adding Integers Nối từ
bởi
Adding Integers
Adding Integers Mê cung truy đuổi
bởi
Adding numbers Kinder
Adding numbers Kinder Đập chuột chũi
bởi
Adding Hundreds
Adding Hundreds Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adding/Subtracting
Adding/Subtracting Vòng quay ngẫu nhiên
Adding Fractions
Adding Fractions Máy bay
bởi
Adding Money
Adding Money Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adding -ing
Adding -ing Chương trình đố vui
bởi
Adding Integers
Adding Integers Nối từ
bởi
Whack a Diagraph
Whack a Diagraph Đập chuột chũi
bởi
Some Letters and Keywords
Some Letters and Keywords Vòng quay ngẫu nhiên
missing number yellow.2
missing number yellow.2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
CVC Sort at & it words
CVC Sort at & it words Sắp xếp nhóm
bởi
Phoneme Substitution Initial sound to /m/
Phoneme Substitution Initial sound to /m/ Đố vui
bởi
What is the missing digraph? Sh/Ch
What is the missing digraph? Sh/Ch Đố vui
bởi
-AT Word family
-AT Word family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Beginning Sound Sort - m,r
Beginning Sound Sort - m,r Sắp xếp nhóm
Final Sounds in words
Final Sounds in words Đố vui
G sound initial-set  1
G sound initial-set 1 Khớp cặp
bởi
Sentences with Bitmoji Teachers 1:  cvc & words with digraphs Unit 4
Sentences with Bitmoji Teachers 1: cvc & words with digraphs Unit 4 Mở hộp
bởi
Number 11 to 20
Number 11 to 20 Đố vui
bởi
Real VS nonsense
Real VS nonsense Đập chuột chũi
Vehicles
Vehicles Vòng quay ngẫu nhiên
Ten Frame
Ten Frame Đố vui
bởi
Letter or Number Sort
Letter or Number Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Sort the short vowel word pictures.
Sort the short vowel word pictures. Sắp xếp nhóm
Character or Setting
Character or Setting Sắp xếp nhóm
Sight Words- Kindergarten
Sight Words- Kindergarten Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Short I or Long I
Short I or Long I Sắp xếp nhóm
High Frequency Words #2
High Frequency Words #2 Vòng quay ngẫu nhiên
Rhyming Word families
Rhyming Word families Sắp xếp nhóm
bởi
Unscramble the Words
Unscramble the Words Đảo chữ
bởi
Unit 5 Week 6 Sentence Reading
Unit 5 Week 6 Sentence Reading Tìm đáp án phù hợp
bởi
上下左右中
上下左右中 Nối từ
Los meses del año
Los meses del año Ô chữ
bởi
More or less
More or less Đố vui
Group 1 -Beginning Sounds
Group 1 -Beginning Sounds Đố vui
CVC words
CVC words Đảo chữ
bởi
Letter S Words
Letter S Words Đập chuột chũi
Short a and short i
Short a and short i Sắp xếp nhóm
bởi
L blend quiz
L blend quiz Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?