Kindergarten Cantonese language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten cantonese language'
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
Chinese New Year
Máy bay
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
he / she listening comprehension
Tìm đáp án phù hợp
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Level 1 OPPOSITES
Lật quân cờ
Describing Using EET
Mở hộp
WH Question Answers
Sắp xếp nhóm
Counting
Tìm đáp án phù hợp
WH Question Answers 2
Sắp xếp nhóm
4 Step Directions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ay family
Nối từ
Short a or Long a
Sắp xếp nhóm
Ending Sounds
Nối từ
ea
Tìm từ
ee
Nối từ
cvc short i
Khớp cặp
Word Families (-et, -ed, -en)
Đảo chữ
FEELINGS (KS)
Đập chuột chũi
Letter M
Đập chuột chũi
The Letter N
Sắp xếp nhóm
EAT OR DRINK?
Sắp xếp nhóm
First Sound Matching
Tìm đáp án phù hợp
CVC Match
Gắn nhãn sơ đồ
Phonological awareness activities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rhyming
Tìm đáp án phù hợp
ABILITIES (KS)
Nối từ
Z initial sound
Vòng quay ngẫu nhiên
Beginning Sound A
Sắp xếp nhóm
L Blends
Nối từ
Kindergarten Letter Names/Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Word Match
Tìm đáp án phù hợp
K, L OR M?
Sắp xếp nhóm
CHRISTMAS
Vòng quay ngẫu nhiên
FARM ANIMALS X PETS
Mở hộp
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
ee
Tìm từ
BARTON LEVEL 3 - READING
Vòng quay ngẫu nhiên
TRANSPORTATION (KS)
Nối từ
W, X, Y or Z?
Sắp xếp nhóm
ORAL TEST (KS)
Sắp xếp nhóm
Synonyms
Nối từ
K Snap Words
Mở hộp
Sight Word Spin the Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Level D - Sight Words
Đảo chữ
Position Words Picture Match
Sắp xếp nhóm
Color Words
Đảo chữ
SHAPES - image quiz
Câu đố hình ảnh
The Letter F
Sắp xếp nhóm
Uppercase / Lowercase 1
Nối từ
SCHOOL SUPPLIES
Nối từ