Cộng đồng

Kindergarten Chemistry

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten chemistry'

Hard & Soft
Hard & Soft Sắp xếp nhóm
bởi
Transparent, Translucent, Opaque
Transparent, Translucent, Opaque Sắp xếp nhóm
bởi
Heavy & Light
Heavy & Light Sắp xếp nhóm
bởi
Smooth & Rough
Smooth & Rough Sắp xếp nhóm
bởi
Float & Sink
Float & Sink Sắp xếp nhóm
bởi
Ionic vs. Covalent Compounds
Ionic vs. Covalent Compounds Máy bay
bởi
Bendy & Rigid
Bendy & Rigid Sắp xếp nhóm
bởi
Natural & Man-Made
Natural & Man-Made Sắp xếp nhóm
bởi
Shiny & Dull
Shiny & Dull Sắp xếp nhóm
bởi
Kinetic Particle Theory
Kinetic Particle Theory Sắp xếp nhóm
Classifying Matter
Classifying Matter Sắp xếp nhóm
Chemistry Week 5 Session 1
Chemistry Week 5 Session 1 Nối từ
bởi
Significant Figures
Significant Figures Đố vui
CVC Word Quiz
CVC Word Quiz Đố vui
bởi
Unit 5 Week 3 Sentence Reading
Unit 5 Week 3 Sentence Reading Tìm đáp án phù hợp
bởi
Middle Sounds
Middle Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
Fundations Letter Wheel
Fundations Letter Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Sentences with Bitmoji Teachers 2:  cvc & words with digraphs Unit 4
Sentences with Bitmoji Teachers 2: cvc & words with digraphs Unit 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
begins with sh,th,ch,wh,ph
begins with sh,th,ch,wh,ph Đố vui
bởi
sorting colors
sorting colors Sắp xếp nhóm
bởi
Short 'a' CVC Words
Short 'a' CVC Words Nối từ
bởi
parts of a plant
parts of a plant Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ROOM ON THE BROOM CHARACTERS
ROOM ON THE BROOM CHARACTERS Sắp xếp nhóm
bởi
Write the CVC word
Write the CVC word Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Number Bonds to 5
Number Bonds to 5 Mở hộp
bởi
Welded Sounds
Welded Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Unscramble the Sentence
Unscramble the Sentence Phục hồi trật tự
bởi
Speech & Language: Describing common events
Speech & Language: Describing common events Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Predicting- What happens next?
Predicting- What happens next? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Find the Letter A
Find the Letter A Đập chuột chũi
Blends
Blends Chương trình đố vui
bởi
Beginning Sounds
Beginning Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
CVC words
CVC words Đảo chữ
bởi
Letter S Words
Letter S Words Đập chuột chũi
Rhyme Time
Rhyme Time Tìm đáp án phù hợp
bởi
-at Word Family Match
-at Word Family Match Nối từ
Put these words in order to make a sentence.
Put these words in order to make a sentence. Phục hồi trật tự
Fundations Standard Letter Cards
Fundations Standard Letter Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Beginning Letter Sound
Beginning Letter Sound Vòng quay ngẫu nhiên
more less
more less Đố vui
bởi
CVC Kindergarten
CVC Kindergarten Nối từ
bởi
Short a and short i
Short a and short i Sắp xếp nhóm
bởi
L blend quiz
L blend quiz Đố vui
Letter F
Letter F Câu đố hình ảnh
bởi
rhyming words
rhyming words Đố vui
Middle Sounds
Middle Sounds Đố vui
bởi
-ut Word Family
-ut Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Letter W
Letter W Đập chuột chũi
-op Word Family
-op Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Find the Gold!
Find the Gold! Lật quân cờ
bởi
/a/, /o/ initial sound sort
/a/, /o/ initial sound sort Sắp xếp nhóm
bởi
five senses quiz
five senses quiz Đố vui
bởi
Rhyming
Rhyming Mở hộp
bởi
Letter Sounds
Letter Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Fundations Trick Words 1-15
Fundations Trick Words 1-15 Khớp cặp
bởi
Rhyme Wheel
Rhyme Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Letters t, b, f
Letters t, b, f Sắp xếp nhóm
bởi
Letter Sounds with Lower Case Letters
Letter Sounds with Lower Case Letters Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kindergarten Bird Addition
Kindergarten Bird Addition Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?