Cộng đồng

Kindergarten Deutsch

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten deutsch'

Seasons of the year
Seasons of the year Gắn nhãn sơ đồ
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten
Fundations Unit 1 Week 3-Kindergarten Mở hộp
 Counting
Counting Tìm đáp án phù hợp
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN Nối từ
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Tagesablauf
Tagesablauf Vòng quay ngẫu nhiên
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
Sprachspiel
Sprachspiel Vòng quay ngẫu nhiên
Essen und Trinken
Essen und Trinken Gắn nhãn sơ đồ
Verben
Verben Đúng hay sai
Fragen rund um die Familie
Fragen rund um die Familie Vòng quay ngẫu nhiên
Farben
Farben Nối từ
Fragenkatalog - DSD 1
Fragenkatalog - DSD 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Schulsachen
Schulsachen Nối từ
Hobbys
Hobbys Tìm đáp án phù hợp
Counting objects 1 - 10
Counting objects 1 - 10 Nối từ
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
AP Hörtextvokabeln
AP Hörtextvokabeln Nối từ
kennen und wissen
kennen und wissen Đố vui
bởi
Badezimmer
Badezimmer Gắn nhãn sơ đồ
Ostern - Lehrerin Marta
Ostern - Lehrerin Marta Nối từ
Die Uhrzeit - Viertel und halb
Die Uhrzeit - Viertel und halb Nối từ
Letter Sounds
Letter Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Fundations Trick Words 1-15
Fundations Trick Words 1-15 Khớp cặp
bởi
Rhyme Wheel
Rhyme Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Letters t, b, f
Letters t, b, f Sắp xếp nhóm
bởi
Letter Sounds with Lower Case Letters
Letter Sounds with Lower Case Letters Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Put these words in order to make a sentence.
Put these words in order to make a sentence. Phục hồi trật tự
Journeys K Sight Word Scramble Unit 4
Journeys K Sight Word Scramble Unit 4 Đảo chữ
bởi
CVC words
CVC words Đảo chữ
bởi
Sort The Colors!
Sort The Colors! Sắp xếp nhóm
Short a and short i
Short a and short i Sắp xếp nhóm
bởi
Letter g or n
Letter g or n Sắp xếp nhóm
bởi
Letter F
Letter F Câu đố hình ảnh
bởi
L blend quiz
L blend quiz Đố vui
Fundations Standard Letter Cards
Fundations Standard Letter Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Rhyme Time
Rhyme Time Tìm đáp án phù hợp
bởi
Letter W
Letter W Đập chuột chũi
five senses quiz
five senses quiz Đố vui
bởi
Kindergarten Bird Addition
Kindergarten Bird Addition Khớp cặp
bởi
     אותיות א-י
אותיות א-י Nổ bóng bay
bởi
Find the Gold!
Find the Gold! Lật quân cờ
bởi
Beginning Letter Sound
Beginning Letter Sound Vòng quay ngẫu nhiên
-ut Word Family
-ut Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B/D
B/D Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Letter S Words
Letter S Words Đập chuột chũi
more less
more less Đố vui
bởi
-op Word Family
-op Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Rhyming
Rhyming Mở hộp
bởi
-at Word Family Match
-at Word Family Match Nối từ
rhyming words
rhyming words Đố vui
/a/, /o/ initial sound sort
/a/, /o/ initial sound sort Sắp xếp nhóm
bởi
CVC Kindergarten
CVC Kindergarten Nối từ
bởi
Middle Sounds
Middle Sounds Đố vui
bởi
Kindergarten Sight Words
Kindergarten Sight Words Khớp cặp
bởi
Ending Sounds
Ending Sounds Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?