Kindergarten Earth
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten earth'
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
Earth Science Challenge
Chương trình đố vui
Counting
Tìm đáp án phù hợp
Earth Day Recycling Sort (paper, cans and glass)
Sắp xếp nhóm
Earth Day (Reduce, Reuse, Recycle)
Sắp xếp nhóm
Layers of the Earth labeled Diagram (5th Grade Science)
Gắn nhãn sơ đồ
Layers of the Earth and Atmosphere
Gắn nhãn sơ đồ
Earth Science Vocabulary
Nối từ
Earth Day Memory
Khớp cặp
Parts of a Volcano
Gắn nhãn sơ đồ
Counting objects 1 - 10
Nối từ
Weather or Climate Group Sort (5th Grade Science)
Sắp xếp nhóm
Sort Weathering, Erosion, and Deposition
Sắp xếp nhóm
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Fundations Trick Words 1-15
Khớp cặp
Rhyme Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Letters t, b, f
Sắp xếp nhóm
Letter Sounds with Lower Case Letters
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter W
Đập chuột chũi
Fundations Standard Letter Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kindergarten Bird Addition
Khớp cặp
אותיות א-י
Nổ bóng bay
B/D
Vòng quay ngẫu nhiên
Put these words in order to make a sentence.
Phục hồi trật tự
Rhyme Time
Tìm đáp án phù hợp
Rhyming
Mở hộp
Letter S Words
Đập chuột chũi
more less
Đố vui
CVC words
Đảo chữ
Letter g or n
Sắp xếp nhóm
Letter F
Câu đố hình ảnh
Find the Gold!
Lật quân cờ
-op Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Short a and short i
Sắp xếp nhóm
/a/, /o/ initial sound sort
Sắp xếp nhóm
five senses quiz
Đố vui
-ut Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Middle Sounds
Đố vui
-at Word Family Match
Nối từ
rhyming words
Đố vui
Beginning Letter Sound
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC Kindergarten
Nối từ
Sort The Colors!
Sắp xếp nhóm
L blend quiz
Đố vui
Kindergarten Sight Words
Khớp cặp
Ending Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Kindergarten sight words
Vòng quay ngẫu nhiên
Bitmoji Teachers 1: cvc & words with digraphs Unit 4
Tìm đáp án phù hợp
Sight Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Picture Sort with Letters and Initial Sounds
Sắp xếp nhóm
Valentine CVC search
Lật quân cờ
Pinyin bpmf
Thẻ bài ngẫu nhiên
Blending
Vòng quay ngẫu nhiên
PICTURES TAMIL
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ending Sound (**__)
Mở hộp
R sound initial matching
Khớp cặp