Cộng đồng

Kindergarten English language arts

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten ela'

Ay family
Ay family Nối từ
bởi
ea
ea Tìm từ
Ending Sounds
Ending Sounds Nối từ
bởi
Letters and Sounds Fundations first set
Letters and Sounds Fundations first set Đố vui
bởi
Short a or Long a
Short a or Long a Sắp xếp nhóm
bởi
cvc short i
cvc short i Khớp cặp
ee
ee Nối từ
bởi
Letter M
Letter M Đập chuột chũi
bởi
Word Families (-et, -ed, -en)
Word Families (-et, -ed, -en) Đảo chữ
FEELINGS (KS)
FEELINGS (KS) Đập chuột chũi
bởi
CVCe
CVCe Mở hộp
bởi
healthy / unhealthy habits
healthy / unhealthy habits Đố vui
Seasons
Seasons Sắp xếp nhóm
WHAT IS IT? (FOOD - KS)
WHAT IS IT? (FOOD - KS) Sắp xếp nhóm
bởi
shapes
shapes Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sort b`s and d`s
Sort b`s and d`s Sắp xếp nhóm
Letter Sounds
Letter Sounds Chương trình đố vui
bởi
Listen to the Blends and Sort
Listen to the Blends and Sort Sắp xếp nhóm
bởi
long vowels
long vowels Sắp xếp nhóm
Beginning Sound
Beginning Sound Nối từ
bởi
The Letter N
The Letter N Sắp xếp nhóm
bởi
EAT OR DRINK?
EAT OR DRINK? Sắp xếp nhóm
bởi
Letter Sounds
Letter Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
Rhyming
Rhyming Tìm đáp án phù hợp
Kindergarten Letter Names/Sounds
Kindergarten Letter Names/Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Phonological awareness activities
Phonological awareness activities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CHRISTMAS
CHRISTMAS Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Z initial sound
Z initial sound Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
First Sound Matching
First Sound Matching Tìm đáp án phù hợp
CVC Match
CVC Match Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CVC Word Match
CVC Word Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
K, L OR M?
K, L OR M? Sắp xếp nhóm
bởi
FARM ANIMALS X PETS
FARM ANIMALS X PETS Mở hộp
bởi
L Blends
L Blends Nối từ
bởi
ABILITIES (KS)
ABILITIES (KS) Nối từ
bởi
Beginning Sound A
Beginning Sound A Sắp xếp nhóm
bởi
Scavenger hunt a-u
Scavenger hunt a-u Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
V initial sound
V initial sound Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CVC Nonsense Words
CVC Nonsense Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Blending Words ASTIPN
Blending Words ASTIPN Tìm đáp án phù hợp
bởi
CVC (short a) Words
CVC (short a) Words Vòng quay ngẫu nhiên
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4)
WHAT ARE YOU GOING TO TAKE ...? (K4) Sắp xếp nhóm
bởi
blending cv- cvc
blending cv- cvc Đố vui
bởi
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
SCHOOL SUPPLIES X TOYS Sắp xếp nhóm
bởi
Sight Words
Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Short Vowel Drop
Short Vowel Drop Nổ bóng bay
bởi
Onset Rime
Onset Rime Lật quân cờ
bởi
The Gingerbread Man questions
The Gingerbread Man questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Beginning sound M
Beginning sound M Sắp xếp nhóm
bởi
sight words
sight words Vòng quay ngẫu nhiên
Letter R and Letter V
Letter R and Letter V Sắp xếp nhóm
bởi
Real or Silly Words (CVC)
Real or Silly Words (CVC) Sắp xếp nhóm
bởi
Glued Sounds
Glued Sounds Đố vui
Q, R or S?
Q, R or S? Sắp xếp nhóm
bởi
Short Vowel A - CVC Match
Short Vowel A - CVC Match Nối từ
bởi
Letter Magnets
Letter Magnets Nam châm câu từ
bởi
The Letter H
The Letter H Sắp xếp nhóm
bởi
DAILY ROUTINE
DAILY ROUTINE Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?