Cộng đồng

Kindergarten English / ESL Feelings

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten esl feelings'

Parts of the Face
Parts of the Face Nối từ
bởi
Feelings
Feelings Đố vui
bởi
3-letter words with short /e/
3-letter words with short /e/ Hangman (Treo cổ)
short /o/
short /o/ Đảo chữ
short /i/
short /i/ Nổ bóng bay
Shapes and colors
Shapes and colors Tìm đáp án phù hợp
Short /e/
Short /e/ Đảo chữ
Space
Space Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
UNVOICED TH WORDS
UNVOICED TH WORDS Đảo chữ
UNVOICED TH MEMORY GAME
UNVOICED TH MEMORY GAME Khớp cặp
Describing the appearance
Describing the appearance Gắn nhãn sơ đồ
short /o/
short /o/ Nối từ
short /i/
short /i/ Chương trình đố vui
Body Parts
Body Parts Vòng quay ngẫu nhiên
Question Words
Question Words Sắp xếp nhóm
bởi
How's the weather?
How's the weather? Chương trình đố vui
WHAT IS THIS?
WHAT IS THIS? Câu đố hình ảnh
Months of the Year
Months of the Year Thứ tự xếp hạng
Sort the Short Vowels
Sort the Short Vowels Sắp xếp nhóm
The Very Hungry Caterpillar
The Very Hungry Caterpillar Khớp cặp
ESL Level 1.1 Emotions
ESL Level 1.1 Emotions Nối từ
bởi
The Solar System
The Solar System Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
The future with will
The future with will Mở hộp
Present Perfect + for/since
Present Perfect + for/since Chương trình đố vui
Going to questions
Going to questions Phục hồi trật tự
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Places in town
Places in town Tìm đáp án phù hợp
bởi
WHAT'S THE PAST OF...?
WHAT'S THE PAST OF...? Ô chữ
bởi
Asking for Permission
Asking for Permission Tìm đáp án phù hợp
bởi
Articles a, an, the
Articles a, an, the Đố vui
My 5 Senses
My 5 Senses Đố vui
Going to
Going to Hangman (Treo cổ)
Telling Time
Telling Time Gắn nhãn sơ đồ
Time
Time Nổ bóng bay
HAVE YOU EVER...? WHEN DID YOU LAST...?
HAVE YOU EVER...? WHEN DID YOU LAST...? Mở hộp
bởi
IN, ON, or AT?
IN, ON, or AT? Đố vui
bởi
Indirect questions
Indirect questions Vòng quay ngẫu nhiên
Questions with was/were
Questions with was/were Vòng quay ngẫu nhiên
Daily Activities
Daily Activities Nối từ
bởi
Exercising
Exercising Đúng hay sai
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
community helpers 2
community helpers 2 Nối từ
bởi
Times of day / time
Times of day / time Sắp xếp nhóm
Time Prepositions
Time Prepositions Sắp xếp nhóm
bởi
Simple present
Simple present Hangman (Treo cổ)
Prepositions of place review
Prepositions of place review Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous (T/F) (new)
Present Continuous (T/F) (new) Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
Past Habits- RECAP
Past Habits- RECAP Đố vui
bởi
Days of the Week (ESL)
Days of the Week (ESL) Đảo chữ
INTRODUCE YOURSELF
INTRODUCE YOURSELF Tìm đáp án phù hợp
bởi
IN, ON, or AT? - PLACE
IN, ON, or AT? - PLACE Đố vui
bởi
Present Continuous - Questions (new)
Present Continuous - Questions (new) Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?