Cộng đồng

Kindergarten English / ESL Food

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten esl food'

Fruits and vegetables
Fruits and vegetables Sắp xếp nhóm
ESL 1.5 Plural Foods
ESL 1.5 Plural Foods Nối từ
bởi
Parts of the Face
Parts of the Face Nối từ
bởi
 About food 1A+w
About food 1A+w Nối từ
bởi
Garden Vegetables
Garden Vegetables Lật quân cờ
short /o/
short /o/ Đảo chữ
WHAT IS THIS?
WHAT IS THIS? Câu đố hình ảnh
UNVOICED TH WORDS
UNVOICED TH WORDS Đảo chữ
UNVOICED TH MEMORY GAME
UNVOICED TH MEMORY GAME Khớp cặp
Christmas words
Christmas words Đố vui
short /i/
short /i/ Nổ bóng bay
3-letter words with short /e/
3-letter words with short /e/ Hangman (Treo cổ)
Short /e/
Short /e/ Đảo chữ
Shapes and colors
Shapes and colors Tìm đáp án phù hợp
Space
Space Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Describing the appearance
Describing the appearance Gắn nhãn sơ đồ
short /o/
short /o/ Nối từ
short /i/
short /i/ Chương trình đố vui
Pets - Listening
Pets - Listening Tìm đáp án phù hợp
Question Words
Question Words Sắp xếp nhóm
bởi
Body Parts
Body Parts Vòng quay ngẫu nhiên
How's the weather?
How's the weather? Chương trình đố vui
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
DELICIOUS FOOD 2
DELICIOUS FOOD 2 Nối từ
bởi
Hit only Christmas things
Hit only Christmas things Đập chuột chũi
Unvoiced th
Unvoiced th Mê cung truy đuổi
Vocabulary M2
Vocabulary M2 Đảo chữ
Sort the Short Vowels
Sort the Short Vowels Sắp xếp nhóm
Months of the Year
Months of the Year Thứ tự xếp hạng
The Very Hungry Caterpillar
The Very Hungry Caterpillar Khớp cặp
Baby Animals and Their Parents Match
Baby Animals and Their Parents Match Tìm đáp án phù hợp
food vocabulary
food vocabulary Nối từ
bởi
The Solar System
The Solar System Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
B blends br, bl (with clues)
B blends br, bl (with clues) Đảo chữ
bởi
Wh questions - past of be
Wh questions - past of be Đập chuột chũi
Daily Activities
Daily Activities Nối từ
bởi
Exercising
Exercising Đúng hay sai
Questions with was/were
Questions with was/were Vòng quay ngẫu nhiên
Times of day / time
Times of day / time Sắp xếp nhóm
Simple present
Simple present Hangman (Treo cổ)
Time Prepositions
Time Prepositions Sắp xếp nhóm
bởi
community helpers 2
community helpers 2 Nối từ
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Present Continuous (T/F) (new)
Present Continuous (T/F) (new) Đúng hay sai
Prepositions of place review
Prepositions of place review Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Telling Time
Telling Time Gắn nhãn sơ đồ
Going to
Going to Hangman (Treo cổ)
Time
Time Nổ bóng bay
Gerunds and Infinitives - 2
Gerunds and Infinitives - 2 Sắp xếp nhóm
Asking for Permission
Asking for Permission Tìm đáp án phù hợp
bởi
Articles a, an, the
Articles a, an, the Đố vui
Places in town
Places in town Tìm đáp án phù hợp
bởi
My 5 Senses
My 5 Senses Đố vui
WHAT'S THE PAST OF...?
WHAT'S THE PAST OF...? Ô chữ
bởi
HAVE YOU EVER...? WHEN DID YOU LAST...?
HAVE YOU EVER...? WHEN DID YOU LAST...? Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?