Cộng đồng

Kindergarten French

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten french'

Adjectifs possessifs (Mon, Ma, Mes)- membres de famille
Adjectifs possessifs (Mon, Ma, Mes)- membres de famille Sắp xếp nhóm
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les animaux
Les animaux Tìm đáp án phù hợp
Les prepositions
Les prepositions Đố vui
bởi
Connais-tu les lettres de l'alphabet?
Connais-tu les lettres de l'alphabet? Mở hộp
bởi
La Famille
La Famille Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Pieces de la Maison 2
Pieces de la Maison 2 Nối từ
Etre
Etre Nối từ
Conjugation of -er verbs
Conjugation of -er verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Qu'est-ce que tu aimes faire?
Qu'est-ce que tu aimes faire? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fre 4 - COD/COI
Fre 4 - COD/COI Đố vui
Adjectives ETRE group sort
Adjectives ETRE group sort Sắp xếp nhóm
bởi
La Famille
La Famille Nối từ
bởi
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE)  Un repas inoubliable à Québec
Passé composé verbes réguliers avec AVOIR (-ER, -IR, et -RE) Un repas inoubliable à Québec Hoàn thành câu
bởi
les loisirs
les loisirs Nối từ
Subject Pronouns
Subject Pronouns Nối từ
bởi
Les Vêtements Balloon Pop
Les Vêtements Balloon Pop Nổ bóng bay
French numbers 1 to 60
French numbers 1 to 60 Mê cung truy đuổi
Les parties du corps
Les parties du corps Gắn nhãn sơ đồ
Passe compose  with avoir/être
Passe compose with avoir/être Chương trình đố vui
ER verbs
ER verbs Nối từ
bởi
French subject pronouns
French subject pronouns Sắp xếp nhóm
bởi
Les professions
Les professions Máy bay
Les jours de la semaine
Les jours de la semaine Nối từ
bởi
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre,  vouloir
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre, vouloir Ô chữ
bởi
111 - La famille voca
111 - La famille voca Hoàn thành câu
Les Salutations
Les Salutations Nối từ
Passe Compose Avec Avoir (Whack-a-mole)
Passe Compose Avec Avoir (Whack-a-mole) Đập chuột chũi
bởi
Le Passe
Le Passe Sắp xếp nhóm
Paris et ses monuments
Paris et ses monuments Gắn nhãn sơ đồ
bởi
F2: DAC1 U6B Les questions sur les vêtements
F2: DAC1 U6B Les questions sur les vêtements Thẻ bài ngẫu nhiên
Ma famille: Possesssive Adjectives
Ma famille: Possesssive Adjectives Hoàn thành câu
Les sujets pronoms
Les sujets pronoms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
Question words in French
Question words in French Ô chữ
bởi
Les magasins
Les magasins Nối từ
bởi
Les Adjectifs Démonstratifs
Les Adjectifs Démonstratifs Đập chuột chũi
Les nombres en Francais
Les nombres en Francais Nối từ
bởi
Décrire une image les transports et un parc
Décrire une image les transports et un parc Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1C - la date
1C - la date Nối từ
bởi
DAC3 L2 Les Interviews
DAC3 L2 Les Interviews Vòng quay ngẫu nhiên
Les nombres 0-29
Les nombres 0-29 Ô chữ
bởi
La maison et les pièces
La maison et les pièces Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Imparfait
Imparfait Đố vui
bởi
Greetings and goodbyes
Greetings and goodbyes Đảo chữ
La description physique
La description physique Nối từ
French numbers 1 to 60
French numbers 1 to 60 Nối từ
bởi
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel
Pouvoir/devoir/ vouloir wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
BI2, les questions de discussion en générales
BI2, les questions de discussion en générales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
F1: DAC1 U1B Être Balloons
F1: DAC1 U1B Être Balloons Nổ bóng bay
RE verbs - airplane
RE verbs - airplane Máy bay
verbes en -ir, correspondances
verbes en -ir, correspondances Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?