Cộng đồng

Kindergarten Hebrew

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten hebrew'

מה יש בחוץ?
מה יש בחוץ? Vòng quay ngẫu nhiên
Aleph-Bet: א-י
Aleph-Bet: א-י Vòng quay ngẫu nhiên
קמץ פתח
קמץ פתח Tìm đáp án phù hợp
bởi
כלי תחבורה
כלי תחבורה Thẻ bài ngẫu nhiên
Alef - Yud matching
Alef - Yud matching Khớp cặp
bởi
Hebrew Letter Alef-Vav
Hebrew Letter Alef-Vav Nổ bóng bay
bởi
Aleph-Bet: ט-ס
Aleph-Bet: ט-ס Vòng quay ngẫu nhiên
מה יש באביב
מה יש באביב Gắn nhãn sơ đồ
bởi
  התאמת דפוס - כתב
התאמת דפוס - כתב Đố vui
bởi
Matching image to phrase
Matching image to phrase Tìm đáp án phù hợp
bởi
שיום איברי גוף
שיום איברי גוף Gắn nhãn sơ đồ
bởi
משחק צבעים
משחק צבעים Nối từ
bởi
English in Hebrew Letters
English in Hebrew Letters Nối từ
bởi
Letters!
Letters! Nối từ
Colors match
Colors match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hebrew vowel  Match
Hebrew vowel Match Tìm đáp án phù hợp
בגדים
בגדים Nối từ
bởi
צבעים
צבעים Đúng hay sai
bởi
שם פועל
שם פועל Tìm đáp án phù hợp
Vowel cards drill
Vowel cards drill Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shema & V'Ahavta Jumble
Shema & V'Ahavta Jumble Phục hồi trật tự
פעלים 1
פעלים 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
 חלקי גוף
חלקי גוף Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
צבעים
צבעים Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rashi Script Words
Rashi Script Words Đố vui
bởi
Aleph Bet Chart
Aleph Bet Chart Nối từ
אוכל
אוכל Nối từ
bởi
תפזורת בני משפחה
תפזורת בני משפחה Tìm từ
bởi
Numbers
Numbers Nối từ
bởi
חנוכה
חנוכה Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hebrew Cursive
Hebrew Cursive Nổ bóng bay
bởi
Match the letter to its final form
Match the letter to its final form Gắn nhãn sơ đồ
פתח קצץ קצר
פתח קצץ קצר Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
I eat/ I don't eat
I eat/ I don't eat Sắp xếp nhóm
bởi
Brachot - המוציא מזונות אדמה העץ
Brachot - המוציא מזונות אדמה העץ Đố vui
bởi
Sight words כיתה השמחה
Sight words כיתה השמחה Tìm đáp án phù hợp
bởi
מיון חנוכה
מיון חנוכה Sắp xếp nhóm
bởi
 צירה סגול זיכרון
צירה סגול זיכרון Khớp cặp
bởi
Final Letters Sort
Final Letters Sort Sắp xếp nhóm
Letter Look Alikes
Letter Look Alikes Đố vui
Hebrew Pronouns
Hebrew Pronouns Nổ bóng bay
bởi
חיריק חולם
חיריק חולם Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
פועל בעבר
פועל בעבר Chương trình đố vui
Letter+vowel
Letter+vowel Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
2nd script memory
2nd script memory Khớp cặp
bởi
verbs in the class
verbs in the class Nối từ
Alef Bet Sounds
Alef Bet Sounds Đố vui
Hebrew Body parts
Hebrew Body parts Nối từ
bởi
ראש השנה
ראש השנה Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hebrew letters (alef- vav)
Hebrew letters (alef- vav) Nối từ
bởi
קמץ/סגול
קמץ/סגול Sắp xếp nhóm
bởi
Ulpanor Words/Phrases #1
Ulpanor Words/Phrases #1 Nối từ
bởi
Block-Script Wordwall
Block-Script Wordwall Nổ bóng bay
bởi
בבית
בבית Nối từ
bởi
Entire Alef-Bet
Entire Alef-Bet Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?