Cộng đồng

Kindergarten Mathematics Subtraction

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'kindergarten math subtraction'

Subtraction Up to 5
Subtraction Up to 5 Lật quân cờ
Word Problems - +/-
Word Problems - +/- Đố vui
bởi
Touch Point Subtraction Basic
Touch Point Subtraction Basic Đố vui
bởi
Subtraction
Subtraction Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Subtraction Word Problems
Subtraction Word Problems Chương trình đố vui
bởi
McGraw Math Chapter 4: Test
McGraw Math Chapter 4: Test Đố vui
bởi
Subtraction pop
Subtraction pop Nổ bóng bay
subtraction
subtraction Chương trình đố vui
bởi
Addition and Subtraction within 10
Addition and Subtraction within 10 Đố vui
Subtraction Match
Subtraction Match Tìm đáp án phù hợp
Subtraction within 10 (K)
Subtraction within 10 (K) Chương trình đố vui
bởi
Subtraction Wheel
Subtraction Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Subtraction
Subtraction Mở hộp
bởi
subtraction match up
subtraction match up Nối từ
bởi
Addition & Subtraction Facts to 20
Addition & Subtraction Facts to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
Subtraction with 10 Frames
Subtraction with 10 Frames Tìm đáp án phù hợp
bởi
Subtraction Fluency within 5
Subtraction Fluency within 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Subtraction
Subtraction Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Number Bonds Spinner
Number Bonds Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Teen Numbers
Teen Numbers Chương trình đố vui
bởi
Time to the hour
Time to the hour Đố vui
bởi
Kinder - Comparing Length and Height
Kinder - Comparing Length and Height Đố vui
Match-up Dots to numerical Numbers
Match-up Dots to numerical Numbers Nối từ
bởi
Name the 3D shape
Name the 3D shape Đố vui
bởi
Counting objects up to 20
Counting objects up to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparing numbers
Comparing numbers Đố vui
Ten and some more = Teen number
Ten and some more = Teen number Nối từ
bởi
 Addition up to 10
Addition up to 10 Chương trình đố vui
Numbers to 20
Numbers to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
Teen Number Ten Frame Match
Teen Number Ten Frame Match Đố vui
bởi
Number Identification
Number Identification Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Ordinal Numbers
Ordinal Numbers Nối từ
Teen Numbers
Teen Numbers Nối từ
bởi
Number of the Day (8-20) T3
Number of the Day (8-20) T3 Lật quân cờ
bởi
Addition and Subtraction Facts Practice
Addition and Subtraction Facts Practice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Teen Number Spinner (EDM 5.8)
Teen Number Spinner (EDM 5.8) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers 1-5 match dots with numbers
Numbers 1-5 match dots with numbers Tìm đáp án phù hợp
one-to-one correspondence
one-to-one correspondence Nối từ
bởi
Fluency Addition to 5
Fluency Addition to 5 Đố vui
bởi
Chapter 2 Compare Numbers to 5
Chapter 2 Compare Numbers to 5 Chương trình đố vui
bởi
Kindergarten Greater/Less Than/Equal To
Kindergarten Greater/Less Than/Equal To Đố vui
Counting 10-20 - Match the picture with the number.
Counting 10-20 - Match the picture with the number. Tìm đáp án phù hợp
 Counting
Counting Tìm đáp án phù hợp
3D Shapes
3D Shapes Chương trình đố vui
bởi
Number Bonds: Set 1
Number Bonds: Set 1 Đố vui
number ID & quantity 1-10 cards
number ID & quantity 1-10 cards Đố vui
bởi
Subitize Cards 1-10 Dice Dots
Subitize Cards 1-10 Dice Dots Thẻ bài ngẫu nhiên
Ten frames
Ten frames Chương trình đố vui
Numeral & Quantity
Numeral & Quantity Tìm đáp án phù hợp
bởi
How many?
How many? Đố vui
shapes
shapes Sắp xếp nhóm
 LET'S COUNT
LET'S COUNT Tìm đáp án phù hợp
bởi
Teen Number Wheel
Teen Number Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Addition
Addition Đố vui
bởi
Teen Number Ten Frame Match
Teen Number Ten Frame Match Nối từ
bởi
Numbers 1 to 5
Numbers 1 to 5 Khớp cặp
Teen Number Match
Teen Number Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Counting & Number Identification
Counting & Number Identification Tìm đáp án phù hợp
3D shapes
3D shapes Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?