Kindergarten Numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten numbers'
Fall Number Cards 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Number of the Day (8-20) T3
Lật quân cờ
Ten Frames 0-5
Nối từ
Teen Numbers
Nối từ
Numbers 1 to 10
Khớp cặp
Numbers 11-20
Nối từ
Review quiz (week of e,r)
Đố vui
Numbers 7-19
Vòng quay ngẫu nhiên
LET'S COUNT
Nối từ
HOW MANY....?
Mê cung truy đuổi
Representing Teen Numbers
Thẻ bài ngẫu nhiên
Teen Numbers
Nối từ
Number of the Day (1-10) T1
Lật quân cờ
Numbers 21-30
Nối từ
Numbers 30 to 100
Thẻ thông tin
Numbers, Chinese
Nổ bóng bay
Number pairs to 10
Nối từ
Teen Numbers
Mê cung truy đuổi
Numbers 0-10
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-20
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
Matching Numbers and Quantity
Khớp cặp
数字 Numbers 11-99
Đập chuột chũi
Making Teen Numbers
Đập chuột chũi
Numbers - Números (1-10)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ten and some more = Teen number
Tìm đáp án phù hợp
Letters t, b, f
Sắp xếp nhóm
Sort by number of syllables
Sắp xếp nhóm
Fundations Trick Words 1-15
Khớp cặp
B/D
Vòng quay ngẫu nhiên
L Sound Initial- set 1
Khớp cặp
אותיות א-י
Nổ bóng bay
Letter W
Đập chuột chũi
/a/, /o/ initial sound sort
Sắp xếp nhóm
Fundations Standard Letter Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
L blend quiz
Đố vui
Rhyming
Mở hộp
Rhyme Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
more less
Đố vui
Letter g or n
Sắp xếp nhóm
five senses quiz
Đố vui
Letter Sounds
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter S Words
Đập chuột chũi
Letter Sounds with Lower Case Letters
Vòng quay ngẫu nhiên
-op Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Sort The Colors!
Sắp xếp nhóm
CVC words
Đảo chữ
Kindergarten Bird Addition
Khớp cặp
Find the Gold!
Lật quân cờ
-ut Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
-at Word Family Match
Nối từ
Rhyme Time
Tìm đáp án phù hợp
Put these words in order to make a sentence.
Phục hồi trật tự