Kindergarten Syllables
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten syllables'
Syllable Division- Rabbit or Reptile?
Sắp xếp nhóm
vccv and vcccv words
Sắp xếp nhóm
Read Words - Closed, Open, Silent E
Vòng quay ngẫu nhiên
Space Cards - Closed, Open, Silent E
Thẻ bài ngẫu nhiên
vv syllable division pattern (lion)
Đập chuột chũi
Find the Closed🤛Syllable
Chương trình đố vui
All Syllable Division Patterns
Sắp xếp nhóm
Syllables
Đố vui
Syllables
Máy bay
syllables
Vòng quay ngẫu nhiên
Wheel - Three Syllable Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Lion Syllabication
Khớp cặp
Syllables
Đố vui
Open Syllables vs. Closed Syllables
Sắp xếp nhóm
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
Syllable Types BIG Sort
Sắp xếp nhóm
Open & Closed Syllables
Mở hộp
Open & Closed Syllables
Đúng hay sai
Open, Closed & Magic-e Syllables
Sắp xếp nhóm
Open & Magic-e Syllables
Đúng hay sai
OG68 Open Syllables
Đập chuột chũi
Counting
Tìm đáp án phù hợp
How Many Syllables?
Đố vui
Mixed Syllables in words Maze
Mê cung truy đuổi
How many Syllables
Đố vui
v.cv (tiger) and vc.v (camel)
Sắp xếp nhóm
magic-e
Sắp xếp nhóm
"cle" endings
Sắp xếp nhóm
OG68 maze chase Open Syllables
Mê cung truy đuổi
open syllable
Thẻ bài ngẫu nhiên
closed syllable
Sắp xếp nhóm
-s and -es
Sắp xếp nhóm
closed, open, and magic-e syllables
Sắp xếp nhóm
closed syllable words
Đập chuột chũi
v.v syllable division pattern (lion)
Sắp xếp nhóm
Syllables
Sắp xếp nhóm
CVC words/closed syllables with digraphs
Vòng quay ngẫu nhiên
Syllables
Đố vui
syllables
Sắp xếp nhóm
syllables
Sắp xếp nhóm
Syllables
Sắp xếp nhóm
Syllables
Chương trình đố vui
Syllables
Đúng hay sai
Count Syllables
Đố vui
Open syllables
Đập chuột chũi
Counting Syllables
Chương trình đố vui
Y=Long i
Đập chuột chũi
VC-CV (doubling rule)
Nối từ
Sound Sort : /e/ or /i/
Sắp xếp nhóm
Compound Words
Nối từ
ir words
Đập chuột chũi
R controlled syllables
Nối từ
Open Syllable Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Rabbit Match up (VC-CV)
Nối từ
CVC Syllable Division
Thẻ thông tin
Syllable sorting (Ti-ger vs Rob-in)
Sắp xếp nhóm
Syllable Match up (VC-CCV)
Nối từ