Kindergarten Zhùyīn fúhào
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'kindergarten zhùyīn fúhào'
複習L7 學華語開步走注音
Khớp cặp
學華語開步走 L7 - ㄤ ㄧㄤ
Đố vui
考試學華語開步走(注音)L8 - ㄥ、ㄧㄥ、ㄨㄥ
Đố vui
學華語開步走(注音Zhuyin)L7 - ㄨㄤ
Đố vui
學華語開步走 L6 - ㄧㄣ ㄨㄣ
Đố vui
複習L6 學華語開步走注音
Xem và ghi nhớ
學華語開步走L5 ㄧㄢ ㄨㄢ
Đố vui
學華語開步走 L6 - ㄣ
Đố vui
L9 學華語開步走ㄅㄆㄇㄈ
Xem và ghi nhớ
秋季期末考 注音 學華語開步走
Đố vui
生活華語L.1~12
Xem và ghi nhớ
Counting
Tìm đáp án phù hợp
Seasons of the year
Gắn nhãn sơ đồ
Counting objects 1 - 10
Nối từ
Kindergarten sight words
Vòng quay ngẫu nhiên
Blending
Vòng quay ngẫu nhiên
Teen Numbers
Nối từ
Story Elements Sort
Sắp xếp nhóm
R sound initial matching
Khớp cặp
Valentine CVC search
Lật quân cờ
Pinyin bpmf
Thẻ bài ngẫu nhiên
2D shapes
Mê cung truy đuổi
Ending Sounds
Tìm đáp án phù hợp
Ending Sound (**__)
Mở hộp
Kindergarten Sight Words
Khớp cặp
Bitmoji Teachers 1: cvc & words with digraphs Unit 4
Tìm đáp án phù hợp
Picture Sort with Letters and Initial Sounds
Sắp xếp nhóm
Successive Blending: short a (Do not shuffle)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sentences Unit 5.1: Dog, Cat & Pig
Tìm đáp án phù hợp
PICTURES TAMIL
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sight Word Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
-ub Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
CVC PICTURE MATCH
Máy bay
Letters Aa - Ee/Words
Nối từ
Los meses del año
Ô chữ
CVC Sort at & it words
Sắp xếp nhóm
Whack a Diagraph
Đập chuột chũi
Rhyming Word families
Sắp xếp nhóm
Group 1 -Beginning Sounds
Đố vui
Short I or Long I
Sắp xếp nhóm
Number 11 to 20
Đố vui
High Frequency Words #2
Vòng quay ngẫu nhiên
Letter or Number Sort
Sắp xếp nhóm
Beginning Sound Sort - m,r
Sắp xếp nhóm
Vehicles
Vòng quay ngẫu nhiên
Real VS nonsense
Đập chuột chũi
Unscramble the Words
Đảo chữ
Unit 5 Week 6 Sentence Reading
Tìm đáp án phù hợp
上下左右中
Nối từ
-AT Word family
Vòng quay ngẫu nhiên
More or less
Đố vui
Ten Frame
Đố vui
missing number yellow.2
Tìm đáp án phù hợp
Final Sounds in words
Đố vui
Some Letters and Keywords
Vòng quay ngẫu nhiên
Sight Words- Kindergarten
Vòng quay ngẫu nhiên