Cộng đồng

Kurdish

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

65 kết quả cho 'kurdish'

Alphabet words (A-I)
Alphabet words (A-I) Hangman (Treo cổ)
bởi
ÊŞ 2
ÊŞ 2 Chương trình đố vui
bởi
Peyvên texta gazîkirinê
Peyvên texta gazîkirinê Nối từ
bởi
Navdêrên Razber û Şênber
Navdêrên Razber û Şênber Nối từ
bởi
Betlane words
Betlane words Đảo chữ
bởi
Danên Rojê
Danên Rojê Chương trình đố vui
bởi
Words
Words Nối từ
bởi
Gelo-Qey-Ma
Gelo-Qey-Ma Nối từ
bởi
Komên Xwendingehê 2
Komên Xwendingehê 2 Mở hộp
bởi
Danên Rojê.
Danên Rojê. Hangman (Treo cổ)
bởi
Hêjmarên Rêzê 1-10
Hêjmarên Rêzê 1-10 Nối từ
bởi
Şivan û dawiya derewan
Şivan û dawiya derewan Nối từ
bởi
Meh,Demsal
Meh,Demsal Nối từ
bởi
Komên Xwendingehê 3
Komên Xwendingehê 3 Khớp cặp
bởi
Eng-Numbers
Eng-Numbers Nối từ
bởi
Prepositions true/false
Prepositions true/false Đố vui
bởi
Hêjmar 1-20
Hêjmar 1-20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lêkerên raweya fermanî
Lêkerên raweya fermanî Nối từ
bởi
Gund û Bajar
Gund û Bajar Chương trình đố vui
bởi
Ev çi ye?
Ev çi ye? Đố vui
bởi
Peyv
Peyv Nối từ
bởi
Saet çend e ?
Saet çend e ? Chương trình đố vui
bởi
Verbs
Verbs Nối từ
bởi
Prepositions 1
Prepositions 1 Đố vui
bởi
Alavên Dibistanê 4
Alavên Dibistanê 4 Chương trình đố vui
bởi
Ev kîjan reng e?
Ev kîjan reng e? Chương trình đố vui
bởi
Daçek
Daçek Đố vui
bởi
Kîjan Ode?
Kîjan Ode? Nổ bóng bay
bởi
Greeting questions
Greeting questions Mở hộp
bởi
Generel Test 1
Generel Test 1 Đố vui
bởi
Dikare-Nikare
Dikare-Nikare Đố vui
bởi
Verbs
Verbs Khớp cặp
bởi
Çalakiyên Serbest
Çalakiyên Serbest Nối từ
bởi
Peyvên Geştûgerê
Peyvên Geştûgerê Nối từ
bởi
Hobîyên xwe bibêje
Hobîyên xwe bibêje Chương trình đố vui
bởi
Verbs ending with 't'
Verbs ending with 't' Nối từ
bởi
Ajal 2
Ajal 2 Chương trình đố vui
bởi
Jimare (1-1000)
Jimare (1-1000) Nối từ
bởi
Verbs 2
Verbs 2 Nối từ
bởi
Erebe/erebeyên
Erebe/erebeyên Mở hộp
bởi
Cihên Çalakiyên Serbest
Cihên Çalakiyên Serbest Nối từ
bởi
Ajal
Ajal Mở hộp
bởi
Alavên Dibistanê 3
Alavên Dibistanê 3 Đố vui
bởi
XWARIN/VEXWARIN (EZ)
XWARIN/VEXWARIN (EZ) Đố vui
bởi
Xwarin/Vexwarin 2
Xwarin/Vexwarin 2 Đố vui
bởi
XWARIN/VEXWARIN (EW)
XWARIN/VEXWARIN (EW) Đố vui
bởi
Xwarin/Vexwarin
Xwarin/Vexwarin Đố vui
bởi
Çalakiyên Serbest 2
Çalakiyên Serbest 2 Nối từ
bởi
Xwarin/Vexwarin (Em-Hûn-Ew)
Xwarin/Vexwarin (Em-Hûn-Ew) Đố vui
bởi
Komên Xwendingehê 1
Komên Xwendingehê 1 Nối từ
bởi
Practising 'ez,tu,ew,em,hûn,ew'
Practising 'ez,tu,ew,em,hûn,ew' Chương trình đố vui
bởi
Çalakiyên Serbest 3
Çalakiyên Serbest 3 Mở hộp
bởi
XWARIN/VEXWARIN (TU)
XWARIN/VEXWARIN (TU) Đố vui
bởi
Vocabulary Test
Vocabulary Test Đố vui
bởi
Match the words with their definitions
Match the words with their definitions Khớp cặp
bởi
Question Words
Question Words Nối từ
bởi
ÊŞ
ÊŞ Khớp cặp
bởi
DEMA BÊ/FUTURE TENSE 2
DEMA BÊ/FUTURE TENSE 2 Hoàn thành câu
bởi
Bi min re ...
Bi min re ... Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?