Cộng đồng

Kurdish together

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

327 kết quả cho 'kurdish together'

Reveal Math 4.3 (do together)
Reveal Math 4.3 (do together) Hoàn thành câu
bởi
WORDS THAT GO TOGETHER
WORDS THAT GO TOGETHER Đố vui
bởi
Which go together?
Which go together? Tìm đáp án phù hợp
Which go together? 2
Which go together? 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
CON/COM means "together"
CON/COM means "together" Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Things That Go Together
Things That Go Together Tìm đáp án phù hợp
bởi
Erebe/erebeyên
Erebe/erebeyên Mở hộp
bởi
 Addition to 20: Add the numbers together!
Addition to 20: Add the numbers together! Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Practising 'ez,tu,ew,em,hûn,ew'
Practising 'ez,tu,ew,em,hûn,ew' Chương trình đố vui
bởi
Which go together? 1
Which go together? 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Families Working Together - Roper
Families Working Together - Roper Nối từ
bởi
What goes together?
What goes together? Sắp xếp nhóm
bởi
Bi min re ...
Bi min re ... Đố vui
bởi
Hobîyên xwe bibêje 2
Hobîyên xwe bibêje 2 Mở hộp
bởi
team together 2 ( unit 7: furniture)
team together 2 ( unit 7: furniture) Tìm đáp án phù hợp
Alphabet words (A-I)
Alphabet words (A-I) Hangman (Treo cổ)
bởi
ÊŞ 2
ÊŞ 2 Chương trình đố vui
bởi
Peyvên texta gazîkirinê
Peyvên texta gazîkirinê Nối từ
bởi
Sort the words that go together
Sort the words that go together Sắp xếp nhóm
bởi
Plants and People - Working Together vocabulary
Plants and People - Working Together vocabulary Nối từ
Navdêrên Razber û Şênber
Navdêrên Razber û Şênber Nối từ
bởi
Betlane words
Betlane words Đảo chữ
bởi
Danên Rojê
Danên Rojê Chương trình đố vui
bởi
Words
Words Nối từ
bởi
Gelo-Qey-Ma
Gelo-Qey-Ma Nối từ
bởi
Komên Xwendingehê 2
Komên Xwendingehê 2 Mở hộp
bởi
Danên Rojê.
Danên Rojê. Hangman (Treo cổ)
bởi
Hêjmarên Rêzê 1-10
Hêjmarên Rêzê 1-10 Nối từ
bởi
Şivan û dawiya derewan
Şivan û dawiya derewan Nối từ
bởi
Meh,Demsal
Meh,Demsal Nối từ
bởi
Komên Xwendingehê 3
Komên Xwendingehê 3 Khớp cặp
bởi
Eng-Numbers
Eng-Numbers Nối từ
bởi
Prepositions true/false
Prepositions true/false Đố vui
bởi
Hêjmar 1-20
Hêjmar 1-20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lêkerên raweya fermanî
Lêkerên raweya fermanî Nối từ
bởi
Gund û Bajar
Gund û Bajar Chương trình đố vui
bởi
Ev çi ye?
Ev çi ye? Đố vui
bởi
Peyv
Peyv Nối từ
bởi
Saet çend e ?
Saet çend e ? Chương trình đố vui
bởi
Verbs
Verbs Nối từ
bởi
Prepositions 1
Prepositions 1 Đố vui
bởi
Alavên Dibistanê 4
Alavên Dibistanê 4 Chương trình đố vui
bởi
Ev kîjan reng e?
Ev kîjan reng e? Chương trình đố vui
bởi
Daçek
Daçek Đố vui
bởi
Kîjan Ode?
Kîjan Ode? Nổ bóng bay
bởi
Greeting questions
Greeting questions Mở hộp
bởi
Generel Test 1
Generel Test 1 Đố vui
bởi
Dikare-Nikare
Dikare-Nikare Đố vui
bởi
Verbs
Verbs Khớp cặp
bởi
Çalakiyên Serbest
Çalakiyên Serbest Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?