Language learning
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'language learning'
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
Preposições: PARA ou POR? (A1 PLE)
Hoàn thành câu
Categories
Vòng quay ngẫu nhiên
Problem Solving Scenerios
Mở hộp
Pronouns - he, she, they #2
Đố vui
4 Step Directions
Thẻ bài ngẫu nhiên
BCSS number concepts
Đố vui
Compare and Contrast #3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Modal Verbs
Hoàn thành câu
Would you rather...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speech & Language: Describing common events
Thẻ bài ngẫu nhiên
WH Question Answers
Sắp xếp nhóm
Jokes: What's so funny?
Đố vui
Fill in Has/Have
Đố vui
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Phục hồi trật tự
Classroom language
Lật quân cờ
Past-Tense Regular and Irregular
Chương trình đố vui
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expressive/Comparing Semantically Related Words/Speech & Language
Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings Inference Coyle
Sắp xếp nhóm
Lessico: La città
Tìm đáp án phù hợp
Social Thinking - Getting to know YOU!
Vòng quay ngẫu nhiên
Emotions Wheel (Happy & Sad)
Vòng quay ngẫu nhiên
Synonyms #1 Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
coping tools I can use
Chương trình đố vui
Matching Feelings
Khớp cặp
Feelings Memory Game
Khớp cặp
Figurative Language
Tìm đáp án phù hợp
Figurative Language Match-Up
Nối từ
BCSS Position Concepts
Đố vui
Taboo game (Id by description)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Positive Self Talk NP
Đố vui
Conditional Directions Set 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional Directions Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Compare and Contrast Set 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Temporal Basic Concept Questions (before after first last etc)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Figurative Language Examples
Nối từ
Compare & Contrast Set 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Position Concepts
Tìm đáp án phù hợp
Inference scenerios-No pictures
Vòng quay ngẫu nhiên
Subject and Predicate Sort
Sắp xếp nhóm
On, In or Under (pictures)
Đố vui
Why Questions w/ pics
Đố vui
Level 1 OPPOSITES
Lật quân cờ
Past continuous
Đập chuột chũi
figurative language
Sắp xếp nhóm
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Phục hồi trật tự
WH Question Answers 2
Sắp xếp nhóm
Level 2 OPPOSITES
Lật quân cờ
EET Sort
Sắp xếp nhóm